Untitled Deck Flashcards

(72 cards)

1
Q

Add

A

cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

advent

A

sự đến, sự tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Appliances

A

đồ trang bị cần thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

artifact

A

đồ tạo tác (phân biệt với đồ từ thiên nhiên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Associate with

A

hợp sức, liên hợp lại vì mục đích chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Back up

A

sao chép dự phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bacteriology

A

vi khuẩn học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Blame sb for doing st=accuse sb of doing st

A

buộc tội ai làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Blame sb for st=blame st on sb

A

đổ lỗi cái gì cho ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

carpet

A

tấm thảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

chargeable

A

phải chịu phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

charter

A

hiến chương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

collaborate

A

cộng tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

combine with=together with

A

cùng với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

composition

A

sự sáng tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

condemn

A

kết án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

consist of

A

bao gồm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Detriment

A

sự thiệt hại, sự tổn hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

divide

A

chia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Drawback

A

trở ngại, bất lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Embrace

A

nắm lấy thời cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

endorse

A

xác nhận, chứng thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Equipment

A

cho một mục đích đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

exploit

A

khai thác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
facilitate
làm cho dễ dàng
26
fastener
cái khóa, thiết bị khóa
27
from scratch=from the beginning
ngay từ đầu
28
hacker
kẻ xâm nhập máy tính
29
hacking
việc đột nhập máy tính
30
homology
tính tương đồng
31
Hook on= be crazy about=absorb in=get addicted to
nghiện, say mê cái gì
32
ingrate st into st
tích hợp, hợp nhất cái gì vào với cái gì
33
Instance
ví dụ
34
instant
ăn/ uống ngay được
35
instantaneous
ngay lập tức, tức thời
36
instrument
thiếu bị, dụng cụ (bằng điện)
37
interact with
tác động với nhau, tương tác
38
intrude
xâm nhập
39
invent
sáng chế, phát minh
40
invention
sự sáng chế, sự phát minh
41
inventive
sáng tạo
42
inventor
nhà phát minh
43
mechanically
một cách máy móc
44
mishap
việc rủi ro, không may
45
mistake sb for sb
nhận nhầm ai với ai
46
multiply
nhân
47
nanotechnology
công nghệ nano
48
paddle-wheel
bánh guồng (bộ phận tàu thủy)
49
patent
bằng công nhạn đặc quyền chế tạo
50
permissible
có thể chấp nhận, cho phép được
51
plantation
khu đất trồng
52
Play an important role/part in
đóng vai trò quan trọng
53
portable
có thể mang theo
54
pottery
đồ gốm
55
precaution
sự phòng ngừa, sự đề phòng
56
protocol
nghi thức ngoại giao
57
relate to
có liên quan
58
search for
tới tìm kiếm
59
Solar charger
pin sạc bằng ánh sáng mặt trời
60
spaceship
tàu không gian
61
spacesuit
bộ quần áo cho các phi hành gia ngoài vũ trụ
62
spiritually
môt cách có tâm hồn, tâm linh
63
submarine
tàu ngầm
64
subtract
trừ
65
take/have priority over st=give priority to st
ưu tiên việc gì hơn
66
textile
hàng dệt
67
tool
công cụ (dùng bằng tay để làm hoặc sửa chữa đồ)
68
Transferable
có thể di chuyển từ nơi này sang nơi khác
69
Unauthorized
không có quyền hạn, không được phép
70
vegetal
thuộc thực vật
71
Versatile
linh hoạt
72
Zipper
khóa kéo (trên áo quần)