Untitled Deck Flashcards
(50 cards)
1
Q
sorrow
A
buồn rầu, đau đớn
2
Q
go over
A
vượt qua
3
Q
hold up
A
giữ chặt
4
Q
bring up sbd in sth
A
nuôi dưỡng trong môi trường
5
Q
rhythm
A
nhịp điệu
6
Q
pure
A
thuần túy, thuần khiết
7
Q
bustle
A
sôi động
8
Q
in times of
A
trong những lần, trong lúc
8
Q
hustle
A
hối hả
9
Q
keep away
A
tránh xa
10
Q
charm
A
lôi cuốn quyến rũ
11
Q
embark on sth
A
bắt đầu 1 cái gì
11
Q
serene
A
yên bình
12
Q
well-being
A
phúc lợi
13
Q
diabetes
A
tiểu đường
14
Q
welfare
A
phúc lợi
15
Q
bias
A
định kiến, thiên vị, sai số
16
Q
via
A
thông qua
17
Q
alert
A
cảnh báo
18
Q
brisk
A
nhanh nhẹn hoạt bát
19
Q
sanctuary
A
nơi linh thiêng
19
Q
addictive
A
nghiện
20
Q
additive
A
chất phụ gia
21
Q
grade
A
phân loại,sắp xếp, cấp bậc(lớp)
22
compulsory
bắt buộc
23
optional
tùy chọn
24
utensil
đồ dùng
24
optimal
tối ưu
25
appeal
lôi cuốn hấp dẫn
25
component
phần
26
worthy
xứng đáng
27
licence
giấy phép
28
overstate
đánh giá thấp,coi nhẹ
29
30
31
32
33
34
34
35
36
37
37
38
39
40
40
41
42