Untitled Deck Flashcards

(108 cards)

1
Q

A

Thiên Dời đi, chuyển đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

Quân – Vua, chúa, người có quyền lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

Câu – Cùng nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

Tuân – Tuân theo, vâng lệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

Kỷ – Bản thân, chính mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

Tư – Riêng tư, cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

Vọng – Vô căn cứ, hoang tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Tự – Tự mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

Trạch – Nhà ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

Trung – Ở giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

Đồ – Bản đồ, kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

Đại – To lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

Vi – Làm, hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

Ức – Một trăm triệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

Vạn – Mười nghìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

Thế – Thế hệ, đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

Tử – Con, con cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

Tôn – Cháu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

Kế – Tính toán, kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

Thượng – Trên, phía trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

Cẩn – Cẩn trọng, kính trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

Thiên – Trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

Thiên Dời đi, chuyển đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Đô Kinh đô, đô thị
26
Chiếu Mệnh lệnh của vua
27
Tích Ngày xưa
28
Thương Buôn bán, triều Thương
29
Gia Nhà, gia đình
30
Chí Đến, tới
31
Bàn Cái mâm, cái khay
32
Canh Can thứ bảy, biến đổi
33
Ngũ Số năm
34
Chu Chu vi, nhà Chu
35
Thất Phòng, gian nhà
36
Đãi Đến kịp
37
Thàn Thành công, hoàn thành
38
Vương Vua
39
Tam Số ba
40
Tỉ Dời đi
41
Khởi Lẽ nào, há chẳng phải
42
Số Số lượng, đếm
43
44
Mệnh – Mệnh lệnh, số mệnh
45
Hạ – Dưới, phía dưới
46
Nhân – Vì, dựa vào
47
Dân – Người dân
48
Nguyện – Mong muốn, cầu nguyện
49
Cẩu – Nếu như, cẩu thả
50
Hữu – Có, sở hữu
51
便
Tiện – Thuận tiện
52
Triệp – Liền, lập tức
53
Cải – Sửa đổi, thay đổi
54
Cố – Cũ, nguyên do
55
Quốc – Quốc gia
56
Tộ – Phúc lành, vận mệnh
57
Diên – Kéo dài, mở rộng
58
Trường – Dài, trưởng thành
59
Phong – Gió, phong tục
60
Tục – Phong tục, thói quen
61
Phú – Giàu có
62
Phụ – Đồi núi, phong phú
63
Nhi – Mà, nhưng
64
Đinh – Can Đinh, người đàn ông
65
Lê – Dân đen, đông đúc
66
Nhị – Số hai
67
Thị – Họ, gia tộc
68
Nãi – Bèn, vậy nên
69
Hốt – Đột nhiên
70
Võng – Không có, lưới
71
Đạo – Giẫm lên, làm theo
72
Tích – Dấu vết
73
Thường – Bình thường, lâu dài
74
An – Yên ổn
75
Quyết – Của nó, thuộc về
76
Ư – Ở, tại
77
Tư – Đây, này
78
Trí – Đạt tới, dâng lên
79
Toán – Tính toán
80
Đoản – Ngắn
81
Xúc – Thúc giục, nhanh chóng
82
Bách – Số một trăm
83
Tính – Họ, dòng họ
84
Hạo – Hao tổn, tiêu hao
85
Tổn – Mất mát, tổn thất
86
Vật – Đồ vật, sự vật
87
Thất – Mất mát, thất bại
88
Nghi – Hợp lý, thích hợp
89
Trẫm – Xưng hô của vua
90
Thống – Đau đớn, thương xót
91
Chi – Của, đi đến
92
Bất – Không
93
Đắc – Được, đạt được
94
Chữ Hán
Phiên âm + Nghĩa
95
Cao – Cao, chiều cao
96
Thành – Thành trì
97
Khu – Khu vực, vùng
98
Vực – Khu vực, vùng đất
99
Long – Rồng
100
Bàn – Cuộn tròn, uốn lượn
101
Hổ – Con hổ
102
Cứ – Chiếm cứ, chiếm giữ
103
Thế – Thế lực, quyền thế
104
Chính – Chính đáng, ngay thẳng
105
Nam – Phương Nam
106
Bắc – Phương Bắc
107
Đông – Phương Đông
108
西
Tây – Phương