Untitled Deck Flashcards
(22 cards)
1
Q
take up
A
bắt đầu theo đuổi thứ j
2
Q
take after
A
giống ai
3
Q
take in
A
hấp thụ/ hiểu/ lừa ai
4
Q
take off
A
cất cánh/ thành công/ cởi đồ
5
Q
take on
A
thuê tuyển/ đảm nhận
6
Q
take over
A
tiếp quản/ thế chỗ
7
Q
take sth/ sb out
A
đưa sb/ sth ra ngoài
8
Q
put off
A
trì hoãn
9
Q
put sb off sth
A
khiến ai đó ko thích/ mất hứng với cái j
10
Q
put aside
A
gạt sang một bên, để dành
11
Q
put up with
A
chịu đựng
12
Q
put sb up
A
cho ai ở nhờ
13
Q
put up
A
dựng lên, xây lên
14
Q
put sb through
A
nối máy với ai
15
Q
put out
A
dập lửa/ vứt rác
16
Q
put on
A
mặc đồ
17
Q
cut down on
A
cắt giảm
18
Q
run into
A
tình cờ trông thấy
19
Q
run after
A
chạy đuổi theo
20
Q
drop out of
A
nghỉ, từ bỏ
21
Q
drop in on
A
ghé thăm
22
Q
stand up to
A
đứng lên để chống lại