Untitled Deck Flashcards
(38 cards)
1
Q
celebrating
A
ăn mừng
2
Q
occasion
A
dịp
3
Q
joy
A
niềm vui
4
Q
excitement
A
hào hứng,phấn khích
5
Q
festiva
A
vui (thuộc về bữa tiệc)
5
Q
whose
A
của ai
5
Q
include
A
bao gồm
6
Q
gather
A
tụ tập
7
Q
honor
A
tôn vinh
8
Q
individual
A
cá nhân
9
Q
on this day
A
vào ngày này
10
Q
ages
A
tuổi tác
11
Q
celebrations
A
các buổi lễ kỉ niệm
12
Q
decorations
A
đò trang trí
13
Q
balloons
A
những quả bóng bay
14
Q
banners
A
băng rôn
15
Q
candles
A
nến
16
Q
gifts
A
quà
17
Q
significant
A
quan trọng
18
Q
part
A
phần
19
Q
showing
A
biểu diễn,thể hiện
20
Q
appreciation
A
sự trân trọng
21
Q
parties
A
các buổi tiệc
22
Q
themes
A
chủ đề
23
activities
hoạt động
24
reflect
phản ánh
25
interests
sở thích,mối quan tâm
26
person
người
27
being
được (dạng danh đọng từ của tobe)
28
jolful
vuui vẻ
29
celebrated
được tổ chức,được tôn vinh
30
create
tạo ra
31
lasting
lâu dài
32
memories
ký ức
32
strengthen
củng cố
33
relationships
các mối quan hệ
34
among
giữa (nhiều người)
35
ones
những người,những vật