urban Flashcards
(305 cards)
urban (adj.)
thuộc đô thị, thành thị
Đồng nghĩa: metropolitan, civic; Trái nghĩa: rural, rustic
suburb (n.)
vùng ngoại ô
Đồng nghĩa: residential area, outskirt; Trái nghĩa: city center, downtown
skyline (n.)
đường chân trời (được tạo bởi các tòa nhà cao tầng)
Đồng nghĩa: city silhouette
landmark (n.)
địa danh, mốc lịch sử
Đồng nghĩa: monument, iconic building, historic site
district (n.)
quận, khu vực (thường có chức năng riêng biệt)
Đồng nghĩa: quarter, zone, area
borough (n.)
khu tự quản (một đơn vị hành chính nhỏ trong thành phố lớn)
metropolitan area (n. phr.)
khu vực đô thị (bao gồm thành phố trung tâm và các vùng lân cận)
Đồng nghĩa: urban area, conurbation
inner city (n. phr.)
khu vực trung tâm thành phố (thường là khu cũ kỹ)
Trái nghĩa: suburb, outskirts
boulevard (n.)
đại lộ
Đồng nghĩa: avenue, main street
promenade (n.)
đường dạo chơi (thường dọc bờ biển hoặc sông)
Đồng nghĩa: boardwalk, esplanade
urban sprawl (n. phr.)
sự bành trướng đô thị (sự mở rộng không kiểm soát của các khu đô thị)
Đồng nghĩa: unchecked growth, uncontrolled expansion
green space (n. phr.)
không gian xanh (công viên, vườn cây trong thành phố)
Đồng nghĩa: parkland, open space
public transportation (n. phr.)
giao thông công cộng
Đồng nghĩa: mass transit, public transport (BrE); Trái nghĩa: private transportation
pedestrian zone (n. phr.)
khu vực dành cho người đi bộ
Đồng nghĩa: car-free zone
city council (n. phr.)
hội đồng thành phố
Đồng nghĩa: municipal government
infrastructure (n.)
cơ sở hạ tầng
Đồng nghĩa: facilities, public works
rejuvenate (v.)
làm trẻ hóa, hồi sinh (một khu vực)
Đồng nghĩa: revitalize, renovate, restore; Trái nghĩa: decay, deteriorate
deprived (adj.)
thiếu thốn (khu vực nghèo nàn, thiếu tiện nghi)
Đồng nghĩa: underprivileged, disadvantaged; Trái nghĩa: affluent, prosperous
vibrant (adj.)
sôi động, đầy sức sống
Đồng nghĩa: lively, bustling, dynamic; Trái nghĩa: dull, quiet, lifeless
cosmopolitan (adj.)
quốc tế, đa văn hóa
Đồng nghĩa: multicultural, global, diverse; Trái nghĩa: provincial, insular, narrow-minded
affordable housing (n. phr.)
nhà ở giá cả phải chăng
Trái nghĩa: expensive housing, luxury housing
ghetto (n.)
khu ổ chuột (khu vực nghèo đói, thường là nơi tập trung của một nhóm dân tộc thiểu số)
slum (n.)
khu ổ chuột (tương tự ghetto, thường chỉ khu nhà tồi tàn)
gentrification (n.)
sự chỉnh trang đô thị (nâng cấp khu vực cũ nhưng đẩy người dân cũ đi)