Useful Phrases Flashcards
1
Q
I taught a lot of lessons this week
A
Tôi đã giảng dạy rất nhiều bài học trong tuần này
2
Q
How was your week?
A
Tuần của bạn thế nào?
3
Q
Really?
A
Thật không?
4
Q
That’s interesting
A
Hay đấy
5
Q
What do you want to drink
A
Bạn muốn uống gì
6
Q
What do you want to eat
A
Bạn muốn ăn gì?
7
Q
I’ll do the dishes
A
Tôi sẽ giặt chén bát
8
Q
What do you want to do today?
A
Hôm nay bạn muốn làm gì
9
Q
I will go to the gym.
A
Tôi sẽ đến phòng tập
10
Q
Can you turn on the fan?
A
Bạn có thể bật quạt không?”
11
Q
Let’s go to the mall
A
Chúng ta đi đến siêu thị”.
12
Q
I don’t want to be a bother
A
Tôi không muốn làm phiền bạn
13
Q
Are you stressed
A
Bạn có căng thẳng không