Useful Sentences Flashcards
(11 cards)
1
Q
Excuse me/May I ask
A
Cho tôi hỏi
2
Q
Yes/No
A
Vâng/Không
3
Q
What is this?
A
Cái nay la gì?
4
Q
What is that?
A
Cái đo lá gì?
5
Q
How much is it?
A
Nó giá bao nhiêu?
6
Q
I would like
A
Tôi muốn
7
Q
Where is _
A
_ ở đâu
8
Q
How do you say _ ?
A
Bạn nói _ như thế nào?
9
Q
Where are you from?
A
Bân đến từ đâu?
10
Q
What do you do for work?
A
Bạn làm nghề gì?
11
Q
I’m trying to learn Vietnamese by not speaking English.
A
Tôi đang cố gắng học tiếng Việt bằng cách không nói tiếng Anh.