Vật dụng hàng ngày Flashcards
(87 cards)
stand up
đứng lên
sit down and relax
hãy ngồi xuống thư giãn đi
don’t stop here
đừng dừng lại ở đây
turn around
quay lại
step forward
bước lên trước
move back
lùi lại
speak louder please. I can’t hear you
làm ơn nói to hơn
say it again
nói lại lần nữa đi
No problem
không vấn đề gì
happy to assist
rất vui được hỗ trợ bạn
Could you please stand up for a moment?
vui lòng đứng lên 1 chút được không
I accidentally dropped my wallet
tôi lỡ làm rơi cái ví
I think it rolled under your chair
tôi nghĩ nó lăn dưới ghế của bạn
you look really tired
bạn trông có vẻ mệt mỏi
I’ll make you a cup of tea
tôi sẽ pha cho bạn một tách trà
No worries, I know how that feels
đừng lo, tôi hiểu mà
take a deep breath and unwind
hãy hít thở sâu và thả lỏng
let’s get going and hit the road
chúng ta lên đường thôi
I have a bad feeling about..
tôi có cảm giác xấu về
You’re just being paranoid
bạn đang bị hoang tưởng đấy
keep driving
cứ lái tiếp đi
I trust your instincts
tôi tin vào bản năng của bạn
turn around and look at the beautiful sunset behind you
hãy quay lại và nhìn cảnh hoàng hôn xinh đẹp đằng sau bạn kia
The color are so vibrant
màu thật đẹp