Vật dụng hàng ngày Flashcards

(87 cards)

1
Q

stand up

A

đứng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

sit down and relax

A

hãy ngồi xuống thư giãn đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

don’t stop here

A

đừng dừng lại ở đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

turn around

A

quay lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

step forward

A

bước lên trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

move back

A

lùi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

speak louder please. I can’t hear you

A

làm ơn nói to hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

say it again

A

nói lại lần nữa đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

No problem

A

không vấn đề gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

happy to assist

A

rất vui được hỗ trợ bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Could you please stand up for a moment?

A

vui lòng đứng lên 1 chút được không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

I accidentally dropped my wallet

A

tôi lỡ làm rơi cái ví

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

I think it rolled under your chair

A

tôi nghĩ nó lăn dưới ghế của bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

you look really tired

A

bạn trông có vẻ mệt mỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

I’ll make you a cup of tea

A

tôi sẽ pha cho bạn một tách trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

No worries, I know how that feels

A

đừng lo, tôi hiểu mà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

take a deep breath and unwind

A

hãy hít thở sâu và thả lỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

let’s get going and hit the road

A

chúng ta lên đường thôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

I have a bad feeling about..

A

tôi có cảm giác xấu về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

You’re just being paranoid

A

bạn đang bị hoang tưởng đấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

keep driving

A

cứ lái tiếp đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

I trust your instincts

A

tôi tin vào bản năng của bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

turn around and look at the beautiful sunset behind you

A

hãy quay lại và nhìn cảnh hoàng hôn xinh đẹp đằng sau bạn kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

The color are so vibrant

A

màu thật đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
it's like a work of art
nó như một tác phẩm nghệ thuật vậy
26
It's such a breathtaking view
một cảnh tượng quá đẹp
27
I've never seen anything quite like it
tôi chưa bao giờ thấy thứ gì giống như thế này
28
nature truly know how to impress
thiên nhiên quả là biết cách gây ấn tượng
29
what's it about
nó về cái gì vậy
30
That sounds amazing
nghe tuyệt quá
31
I'll be there to cheer you on
tôi sẽ ở đó để cổ vũ cho bạn
32
I think I will take this opportunity to shine
tôi nghĩ sẽ tận dụng cơ hội này để tỏa sáng
33
Is this better
OK hơn chưa
34
Much better
tốt hơn nhiều rồi
35
Can you fill me in on the details?
bạn có thể cho tôi biết chi tiết hơn được không
36
I'll make sure to mark it on my calendar
tôi sẽ đánh dấu nó trên lịch
37
fine, be that way
được thôi, cứ như vậy đi
38
have you been here before
bạn đã đến đây lần nào chưa
39
not yet, this is my first time
chưa, đây là lần đầu tiên của tôi
40
what brings you here today
điều gì mang bạn đến đây hôm nay
41
I'm here to attend a conference
tôi đến đây để tham gia một hội nghị
42
this is frustrating me
điều này làm tôi bực bội
43
is there a trick to it?
có mẹo với nó phải không
44
maybe i need some help
có lẽ tôi cần sự giúp đỡ
45
any luck?
có gặp may không
46
lie down on the couch
hãy nằm xuống sofa
47
you look exhausted, are you feeling alright
trông bạn kiệt sức quá, bạn có ổn ko vậy
48
I've been up all night
tôi thức trắng đêm
49
I have so much left to do
tôi còn quá nhiều việc phải làm
50
close your eyes and relax
nhắm mắt lại và thư giãn
51
I've got so much on my mind right now
tâm trí tôi đang rất rối bời
52
you should use a break
bạn cần giải lao
53
take a deep breath in
hít một hơi thật sâu
54
It'll help calm you down
nó giúp bạn bình tĩnh lại
55
see?
thấy chưa?
56
hold it for a few seconds
giữ nó trong vài giây
57
how do you do them
bạn làm nó thế nào vậy
58
that sounds easy
nghe cũng dễ dàng đấy
59
slowly release the air
từ từ thở ra
60
repeat this a few times
lặp lại động tác này vài lần
61
allow your mind to calm
để cho tâm tĩnh lại
62
i can't seem to focus on anything today
hôm nay tôi ko thể tập trung vào bất cứ điều gì
63
my thoughts keep racing
tôi cứ suy nghĩ miết
64
I'll give it a try
tôi sẽ thử
65
Let go of negative feelings
hãy buông bỏ những cảm xúc tiêu cực
66
enjoy the peaceful moment
tận hưởng khoảnh khắc yên bình
67
i know what you mean
tôi hiểu ý bạn
68
it's dangerous to run indoors
chạy trong nhà nguy hiểm lắm
69
you might slip, trip or even crash into somethings
bạn có thể trượt, vấp hoặc thậm chí là đâm sầm vào cái gì đó
70
It's always better to be safe than sorry
cẩn thận luôn hơn là hối tiếc
71
the floor may be slippery
sàn nhà có thể trơn trượt
72
safety first
an toàn là trên hết
73
walking is safer than running
đi an toàn hơn là chạy
74
always watch where you're going
lúc nào cũng quan sát nơi bạn sẽ đi
75
ouch! you just bumped into me
ôi bạn vừa va vào tôi
76
avoid running around the corners
tránh chạy quanh các góc
77
that sounds painful
nghe thật đau
78
accidents can happen in a split second
tai nạn có thể xảy ra trong tích tắc
79
take your time and be careful
cứ thong thả và cẩn thận
80
no rush
không vội vàng
81
your safety is important
sự an toàn của bạn là quan trọng nhất
82
I learned my lesson, trust me
tôi đã rút kinh nghiệm rồi, tin tôi đi
83
be more careful from now on
từ giờ trở đi tôi sẽ cẩn thận
84
keep it clean
hãy giữ nó sạch sẽ
85
I'm never bored
tôi chưa bao giờ thấy chán
86
I save money on gas
tôi tiết kiệm tiền xăng
87
I feel healthy and happy
tôi cảm thấy khỏe và hạnh phúc