Viernamese Characteristics Flashcards
(60 cards)
1
Q
Mặt tròn
A
round face
2
Q
Mặt vuông
A
square face
3
Q
Mặt bạnh
A
Bill-shaped face
4
Q
mặt nhọn
A
pointy face
5
Q
Mặt dài
A
Long face
6
Q
Tóc
A
Hair
7
Q
Lông mày
A
Eyebrows
8
Q
Mũi
A
Nose
9
Q
Môi
A
Lips
10
Q
Cằm
A
Chin
11
Q
Trán
A
Forehead
12
Q
Lông mi
A
Eyelashes
13
Q
Tai
A
Ear
14
Q
Mắt
A
Eye
15
Q
Má
A
Cheek
16
Q
David trông cao,to, tóc vàng.
A
David is tall, big and blond.
17
Q
Chị ấy đẹp lắm, cao dong dỏng, mũi cao, mắt xanh, tóc vàng
A
She is beautiful, tall and slender, a high nose, blue eyes and blond hair.
18
Q
Cao dong dỏng
A
Tall and slender
19
Q
Mũi cao
A
Tall nose
20
Q
Mũi tẹt
A
Flat nose
21
Q
Dáng
A
Shape
22
Q
Da
A
Skin
23
Q
Miệng
A
Mouth
24
Q
Nhỏ nhắn
A
Small stature
25
Cao lớn
Large stature
26
Thấp
Short
27
Đến
Black
28
Nâu
Brown
29
Canh
Green
30
Xám
Grey
31
Một mí
Single eyelid
32
Trắng
White
33
Nâu
Brown
34
Đỏ
Red
35
Bạch kim
Silver
36
Mềm
Soft hair
37
Xoăn
Curly
38
Thẳng
Straight hair
39
Cứng
Hard hair
40
Rộng
Wide
41
Miệng rộng
A wide mouth.
42
Môi dày
Thick lips
43
Môi mỏng
Thin lips
44
Châu Á
Asian
45
Châu Âu
Europe
46
Da ngăm đên
Dark skinned.
47
Mảnh khảnh
Slim
48
Duyên dáng
Graceful
49
Miệng xinh
Pretty mouth
50
Da trắng
White skinned.
51
Nhanh nhẹn
Agile
52
Khỏe mạnh
Healthy
53
Dễ thương
Cute
54
Da dẻ hồng hào
Ruddy skin
55
Gầy
Thin
56
Béo
Fat
57
Có nhiều nếp nhăn
Wrinkles
58
Nhỏ bé
Small, tiny
59
Tốc dài
Long hair
60
Tóc ngắn
Short hair