Viet Flashcards

(154 cards)

1
Q

Negative

A

tiêu cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tired

A
  1. Mệt mỏi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sad

A
  1. Buồn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bored

A
  1. Chán
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Worried

A
  1. Lo lắng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tense/Stressed

A
  1. Căng thẳng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Angry

A
  1. Tức giận
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Scared

A
  1. Sợ hãi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Terrified

A
  1. Khiếp sợ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Appalled

A

10.10. Rất sốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Shocked

A
  1. sốc
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Annoyed

A
  1. Bực mình
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Depressed

A
  1. Chán nản
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Disappointed

A
  1. Thất vọng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Embarassed

A

bối rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Exhausted

A
  1. Kiệt sức
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

My name is

A

Tôi tên là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

what is your name

A

Bạn tên là gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

What

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

To be

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q
  1. Hỏi quốc tịch
A

ask for nationality

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Where are you from

A
  1. Bạn đến từ đâu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

What’s your nationality

A
  1. Bạn là người nước nào
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Nice to meet you)

A

• Rất vui được gặp bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Nationality
3. Quốc Tịch
26
What is your occupation
Bạn làm nghề gì
27
Teacher
Giáo Viên
28
Singer
Ca sĩ
29
Lawyer
Luật sư
30
worker
Công nhân
31
Accountant
kế toán
32
Waiter
phục vụ bàn
33
Actor
diễn viên
34
Student
Học sinh
35
Tour guide
Hướng dẫn viên du lịch
36
How old are you?
6. Bạn bao nhiêu tuổi
37
How long have you been studying Vietnamese
7. Bạn học tiếng Việt bao lâu rồi
38
Spring
1. Mùa Xuân
39
Summer
mùa hè
40
Fall
3. Mùa Thu
41
Winter
4. Mùa Đông
42
rainy season
Mùa mưa
43
dry season
Mùa khô
44
weather
Thời tiết
45
Sunny
Trời nắng
46
Rainy
Trời mưa
47
Cloudy
Trời có mây
48
Windy
Trời có gió
49
Snowy
Trời có tuyết
50
Stormy
Trời bão
51
What does the weather like today?
Hôm nay thời tiết như thế nào
52
It’s really hot
Trời thật là nóng
53
it’s fairly coolT
Trời khá mát mẻ :
54
it snows a lot
Tuyết rơi rất nhiều :
55
: it snows a little
Tuyết rơi một chút
56
Can you show me the way to the restaurant
Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến (nhà hàng Việt Nam) được không
57
About :
Khoảng
58
Met (mết) :
meter
59
Go straight this way :
Đi thẳng đường
60
. Junction :
Ngã ba
61
Turn left :
Rẽ trái ( rẽ tay trái)
62
Turn right :
Rẽ phải ( rẽ tay phải)
63
Traffic light
Đèn giao thông
64
ROUNDABOUT
bùng binh:
65
turn back
11. Quay lại :
66
: I’m lost
. Tôi bị lạc
67
I’m stuck in traffic
2. Tôi bị kẹt xe :
68
street
Đường
69
4. Intersection :
Nga tu
70
5. The first :
đầu tiên
71
6. Second
: thứ hai
72
What time is it right now?
Bây giờ là mấy giờ
73
12:30 am
12 giờ rưỡi sáng
74
before
Trước :
75
hour
Giờ
76
minutes
Phút :
77
second
Giây :
78
midnight
Nửa đêm :
79
daytime
Ban ngày
80
nighttime
Ban đêm :
81
wall clock
Đồng hồ treo tường:
82
Watch
Đồng hồ đeo tay :
83
almost noon
Gần trưa rồi :
84
I usually go to bed at
Tôi thường đi ngủ lúc
85
( what time do you get up
Bạn thức dậy vào lúc mấy giờ
86
Ring a bell
Rung hồi chuông
87
date
Hẹn
88
wait for
Mong
89
Miss someone
Nhớ:
90
Remember
nhớ lại.
91
love
Thương
92
go downtown
Xuống phố :
93
Overtake
“ kịp” ( bắt kịp):
94
: happy
vui vẻ
95
Great, wonderful,
Tuyệt vời :
96
positive
.Lạc quan
97
excited
Phấn khích :
98
Over the moon
Rất sung sướng :
99
Overjoyed
Cực kỳ hứng thú:
100
confident
.Tự tin
101
relaxed
Thư giãn
102
Surprised
Ngạc nhiên :
103
: comfortable
Thỏa mái
104
first time doing something
Lần đầu tiên
105
as black as crow
Đen như quạ
106
as black as head louse
Đen như chí : as black as head louse
107
as fat as a pig
Mập như heo : as fat as a pig
108
As fierce as a lion
Hung dữ như cọp
109
: As slow as a tortoise
Chậm chạp như rùa : As slow as a tortoise
110
As wet as a drowned rat
Ướt như chuột lột :
111
as stupid as a donkey
Ngu như bò : as stupid as a donkey
112
Eat like a pig
Ăn như heo.
113
eat like a cat .
Ăn như mèo.
114
spider
nhen
115
richest
giàu nhất
116
Cheap :
rẻ
117
Talkative :
nói chuyện/ ba hoa
118
travel :
đi du lịch
119
Where is the train station?
a) Nhà ga xe lửa ở đâu?
120
book store
Nhà sách
121
2. Where are you going?
Bạn đi đâu?
122
go faster
a) Đi nhanh lên :
123
go slower / slow down
b) Đi chậm lại :
124
: stop
c) Dừng lại
125
: here
d) ở đây
126
over there
e) ở đó :
127
public vehicles
f) Phương tiện công cộng :
128
motorbike taxi
i) Xe ôm :
129
bus
j) Xe buýt :
130
(housework)
Làm việc nhà
131
– mop the floor
Lau nhà/sàn
132
do the laudry
Giặc đồ/ áo quần –
133
vacuum the floor
Hút bụi
134
fold the laudry
Gấp (đồ) áo quần –
135
iron the clothe
Ủi/ là (đồ) áo quần –
136
hang up the laudry
Phơi (đồ) áo quần –
137
wash the dishes
Rửa chén
138
clean the window
Lau cửa sổ -
139
tidy up the room
Dọn dẹp phòng –
140
clean the house
Lau dọn nhà cửa –
141
water the plants
Tưới cây –
142
-mow the lawn
Cắt cỏ
143
rake the leaves
Quét lá -
144
take out the rubbish
Đổ rác –
145
wash the car
Rửa xe –
146
dust the furniture
Quét bụi đồ đạc -
147
repaint the house.
Sơn lại nhà cửa :
148
sơn nhà cửa
Paint the house :
149
the door
Cái cửa chính :
150
the window
Cái cửa sổ :
151
Ancestor
Tổ tiên, gia tiên :
152
Polish
Đánh bóng :
153
Brass burners
Lư đồng :
154
cleaning tables and chairs
Lau chùi bàn ghế :