Viet Flashcards
1 (22 cards)
1
Q
Clandestine
A
bí mật
2
Q
Pandering
A
nịnh nhót/ kiss asss
3
Q
Tantrum
A
Cơn dận dữ
4
Q
Hypocrite
A
Kẽ đạo đức giã
5
Q
Blantant
A
Trắng trợn
6
Q
Articulate
A
Rỏ ràng
7
Q
Penance
A
Sự sám hối
8
Q
Insidious
A
Xảo huyệt
9
Q
Qualms
A
Sự lo lắng
10
Q
Vanality
A
Sự tham nhủng/corrupt
11
Q
Vaguely
A
Mờ nhạt
12
Q
Lurid
A
Ghê rợn
13
Q
Lurid
A
Ghê rợn
14
Q
Emphasis
A
Sự nhấn mạnh, cương quyết.
15
Q
reconnoitering
A
Trinh sát,
16
Q
Bivouac
A
Trại tạm trú.
17
Q
hypothesis
A
Giả thuyết.
18
Q
grievances
A
khiếu nại, thang phiền
19
Q
Amassed
A
Tích lủy
20
Q
Sordid
A
bẩn thỉu
21
Q
corroborated
A
được xác nhận
22
Q
statutary
A
theo luật định