Viet ss Flashcards
(45 cards)
1
Q
Career
A
nghề
2
Q
University
A
trường đại học
3
Q
Insurance
A
bảo hiểm
3
Q
Health Insurance
A
bảo hiểm sức khỏe
4
Q
Company
A
công ty
5
Q
Job
A
công việc, việc làm
6
Q
Application
A
đơn
7
Q
Workplace
A
hãng, sở làm
8
Q
Health
A
sức khỏe
9
Q
Office
A
văn phòng
10
Q
Major
A
ngành
11
Q
Experience
A
kinh nghiệm
12
Q
State
A
tiểu bang
13
Q
Business
A
thương mại
14
Q
Employee
A
nhân viên
14
Q
To work
A
Làm việc
15
Q
Salary
A
lương
16
Q
To sell
A
bán hàng
17
Q
To make a lot of money
A
làm tiền nhiều
17
Q
To apply for jobs
A
xin việc làm, xin việc
18
Q
To interview
A
phỏng vấn
18
Q
To get a salary
A
lãnh lương
19
Q
Busy
A
bận rộn
20
Q
High salary
A
lương cao
21
Low salary
lương thấp
22
Having a good job
việc tốt
23
Free time
rảnh
24
Successful
thành công
25
On the job training
tập sự
26
Unemployed
thất nghiệp
27
Architecture
kiến trúc
28
Accounting/Accountant
kế toán
29
Doctor
bác sĩ
30
Pilot
phi công
30
Police
cảnh sát
31
Artist
họa sĩ
32
Bank
ngân hàng
33
Nurse
y tá
34
Chef
đầu bếp
35
Teacher
thấy giao
35
Secretary
thư ký
36
Mailman
người đưa thư
37
Driver
tài xế
37
Hair stylist
thợ làm tóc
38
Construction worker
thợ xây cất