VIETNAM VOCAB (A) Flashcards
(40 cards)
Toi met
I am tired
Tôi đói
I am hungry
Tôi bị mất
I am lost
Cam on!
Thank you!
Tạm biệt!
Goodbye!
Điều này là đẹp
This is beautiful
Điều này là khó hiểu
This is confusing
Đây là bực bội
This is frustrating
Tôi đang học (chậm)
I am learning (slowly)
Tôi nhớ
I memorize
(Tại) Hoa Kỳ
(In the) United States
Tôi đang tìm kiếm (một chiếc xe máy)
I am looking for a (motorcycle)
Điều đó có vẻ (thú vị)
That looks (exciting)
Điều đó có vẻ (nguy hiểm)
That looks (dangerous)
Tôi sợ
I am afraid
Xin lỗi!
Excuse me!
Phòng vệ sinh
Restrooms
Chúng tôi là từ California.
We are from California.
Tôi đến từ…
I am from…
Tôi là (một nửa của) Trung Quốc
I am (half) Chinese
Cô ấy là một nửa Việt
She is half Viet
Tôi mười chín tuổi
I am nineteen years old.
one two three four five
một hai ba bốn năm
six seven eight nine ten
sáu bảy tám chín mười