Vietnamese Flashcards
(51 cards)
1
Q
Đồ chơi
A
toys.
2
Q
Bàn đạp
A
Pedals
3
Q
Xe chùi chân
A
balane bike.
4
Q
Fill in the blank: Bàn đạp được gọi là _______.
A
petal.
5
Q
tranh cãi nhau
A
To argue with each other
6
Q
cái này
A
This
7
Q
sa thải
A
Fired
8
Q
điều này
A
This
9
Q
đắt
A
Expensive for north
10
Q
việc thích nghi
A
Adaptation
11
Q
sở thú
A
Zoo
12
Q
ốc
A
Snail
13
Q
sản phẩm làm bằng
A
Product made of …
14
Q
Kết quả là gì?
A
The result is what?
15
Q
thẻ từ
A
Flash cards
16
Q
hàng may mặc
A
Garment
17
Q
trường đại học cộng đồng
A
Community college
18
Q
Cải thiện khả năng TV đặc biệt kỹ năng nghe
A
Improve vietnamese ability especially the skill of listening
19
Q
trang điểm
A
Make-upp
20
Q
máy ảnh
A
Camera
21
Q
máy tính bảng
A
Tablet
22
Q
Thay quần áo
A
Change clothes
23
Q
bay lên Sapa
A
Fly to Sapa
24
Q
đi tắm
A
Take a shower
25
có nghĩa là
Means
26
đám ma
Funeral
27
Riêng
Private
28
lẩu cua
Crab hot pot
29
tiệm thẩm mỹ, tiệm làm đẹp
Beauty salon
30
triệt lông
Hair removal
31
Ngày thứ nhất
First day
32
Em họ,anh họ, chị họ
Cousin
33
giặt ủi
Laundry, launder
34
lau chùi nhà cửa
House cleaning
35
Cưới nhau
Marry each other
36
làm sao
How
37
Thánh lễ
Holy Mass
38
Dịch Covid mười chín
Covid 19 pandemic
39
Lúc đó em làm việc ở nhà 3 ngày 1 tuần vì vậy em dễ thích nghi.
At that time I worked from home 3 days a week so it was easy for me to adapt.
40
Uống thử
Try drinking
41
mỹ phẩm
Cosmetics
42
Em quên thời gian.
I forgot the time.
43
Em ăn sữa chua
I eat yogurt
44
Em ăn ít quá
I eat too little
45
bơ đậu phộng
Peanut butter
46
phô mai tươi
Cottage cheese
47
không thể đi nghỉ được
Can't go on vacationbt
48
em không phải lấy ngày nghỉ phép
I don't have to take vacation days
49
có điểm ở khách sạn nên không mắc
have points at hotel so not expensive
50
mùa hè sắp rồi
summer is coming
51
sẽ giống nhau
Will be Like each other