Vietnamese Flashcards
1
Q
Chao buổi sang
A
早上好
2
Q
Ban do
A
地图
3
Q
Chao buoi chiều
A
Good afternoon
4
Q
Chao buổi toi
A
晚上好
5
Q
Chức ngu ngon
A
晚安
6
Q
Khoe không ?
A
你好吗?
7
Q
Ban co khoe khổng ?
A
您好吗?
8
Q
Moi chuyện ổn chu?
A
怎么样?
9
Q
Toi van khoe. Cam ổn ban
A
我很好,谢谢
10
Q
Cung khổng te lam
A
还可以
11
Q
Bang đèn
A
黑板
12
Q
Sạch
A
本书
13
Q
Ghe
A
椅子
14
Q
Phan
A
粉笔(chalk)
15
Q
Lớp
A
班
16
Q
Ghi chép
A
听写
17
Q
Tu diễn
A
词典
18
Q
Cực tay
A
橡皮( eraser)
19
Q
Bai tap ve nha
A
作业
20
Q
Bai Giang
A
演讲(lecture)
21
Q
Chu cai
A
信件 ( letter)
22
Q
Bứt Long
A
标记
23
Q
Vo
A
笔记本
24
Q
Giày
A
纸
25
Bứt
钢笔
26
Bứt chi
铅笔
27
Van de
问题
28
May chiều
放映机(projector)
| Fangyingji
29
Cau hoi
题
30
Một chút một ti
有点(a little bit)
31
một cặp, một đôi
一对,一对(one pair)
32
một ít, một vài
一些,几个
33
nhỏ, một ít
小,一点点
34
bỏ, từ bỏ
放弃
35
bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
被遗弃(abandoned)
| beiyiqi
36
khả năng, năng lực
能力
37
như
作为
38
tôi
我
39
mình
他的
40
mà
那个
41
ông
他
42
là
是
43
cho
为
44
trên
on
45
là
are
46
với
with
47
họ
they
48
được
be
49
tại
at
50
một
one