Vietnamese Jan. - March Flashcards
(24 cards)
1
Q
phong tục
A
customs
2
Q
mê tín
A
superstitious
3
Q
ngày lễ
A
holiday
4
Q
dịp
A
occasion
5
Q
chiến tranh
A
war
6
Q
tiếp xúc
A
interact
7
Q
phong toả
A
lockdown
8
Q
Lịch âm
A
Lunar calendar
9
Q
lịch dương
A
Gregorian calendar
10
Q
bình đẳng
A
equality
11
Q
nhận nuôi
A
adopt
12
Q
được nhận nuôi
A
to be adopted
13
Q
nâng tạ
A
lift weight
14
Q
trưởng thành
A
mature
15
Q
truyền thống
A
traditional, tradition
16
Q
bảo thủ
A
conservative
17
Q
buổi trị liệu
A
therapy session
18
Q
chú trọng
A
to pay attention, to put high value on something
19
Q
cổ hủ
A
close minded, old fashioned
20
Q
khẩn cấp
A
emergency
21
Q
ổn định
A
stable
22
Q
chăm sóc sức khoẻ
A
healthcare
23
Q
kê thuốc
A
write prescription
24
Q
nhà trị liệu tâm lý
A
psychotherapist