Vietnamese Vocab Flashcards

(349 cards)

1
Q

xe

A

vehicle/car/motorbike/bike

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

xe mày

A

motorbike

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

máy bay

A

plane

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bay

A

to fly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Anh tên là gì?

A

what is your name

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Rất vui được gặp anh

A

Nice to meet you

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Anh bao nhiêu tuổi?

A

How old are you?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Anh sống ở đâu?

A

Where do you live?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Sống

A

Live

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Anh đã đi SGN bao giờ chưa?

A

Have you ever been to SGN?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bao giờ chưa

A

Ever (Have you ever…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Anh thích ăn gì nhất?

A

What do you like to eat the most?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Nhất

A

the most

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

what

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Anh thích ăn bún bò huế nhất

A

I like to eat Bun bo hue the most

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Anh làm nghề gì?

A

What do you do for work?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Anh là người nước nào?

A

Where are you from?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Nước

A

country

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Người

A

Person

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Anh có mấy em trai?

A

How many younger brothers do you have?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Mấy

A

How many

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Bây giờ là mấy giờ?

A

what is it now?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Bây giờ

A

now

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Mấy giờ

A

time

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Cũng
also
26
Vũng Tàu cũng mưa
VT is also rainy
27
Mùa
season
28
Mưa
rain
29
Sếp
manager
30
Em yêu
Honey (used affectionately)
31
Họ
They
32
Thành phố
City
33
Thái không?
Correct?/Is that right?
34
Người yêu
Lover
35
Xinh gái
Beautiful (refers to a woman)
36
Xấu
Ugly
37
Xấu trai
Ugly Man
38
Nhưng
but
39
Nóng
hot
40
Này
this
41
Kia
there
42
Quá
Very, too much of something
43
Đẹp trai quá!
Very handsome man!
44
Nào
which
45
Quê
hometown
46
Quê ở đâu?
where is your hometown?
47
Về
To go back
48
Về quê
To go back to hometown
49
Chung cư
apartment
50
Trung tâm
center
51
Trung tâm thành phố
City center
52
Thành phố NY
NYC
53
Lạnh
cold
54
Giọng
accent
55
56
57
58
59
60
61
62
Miền Bắc
North Vietnam
63
Miền Trung
Central Vietnam
64
Miền Nam
South Vietnam
65
Miền Tây
Southwest Vietnam
66
Miền
Area
67
Đến
To come/To arrive
68
Ăn tối
Dinner/Night
69
Bữa tối
Dinner meal
70
Chưa
Not yet
71
Cô chưa ăn tối
Teacher has not had dinner yet
72
Nhanh lên
Go fast!
73
Nhanh lên được không?
Are you able to go faster?
74
Nào
Which
75
Ai
Who
76
Đây
Here/This
77
Đây là ai?
Who is here?
78
Nhân viên
Employee
79
Nhân viên nhà hàng
Employee of the restaurant
80
Khách sạn
Hotel
81
Công ty
Company
82
Lớn
Big
83
Nhỏ
Small
84
Vừa
Medium
85
Một mình
Alone
86
Đầu tư chứng khoán
Investor
87
Lái
To drive
88
Biết
To know
89
Ô tô
Automobile
90
Vợ em không biết lái xe ô tô nhưng vợ em biết lái xe máy
My wife does not know how to drive a car but she knows how to drive a motorcycle
91
Chồng
Husband
92
Vợ
Wife
93
Vợ chồng chúng con
Me & my wife
94
3 bà con
3 of us (including grandmother)
95
Điện thoại
Phone
96
Máy tính
Computer
97
Chơi
To play
98
Đi chơi
To go play
99
Gặp
To meet/see
100
Hẹn gặp lại
See you again
101
Thích
To like
102
Ghét
To dislike/hate
103
Ngủ
To sleep
104
Ngủ ngon
Good night
105
Tốt
Good
106
Khỏe
Strong/healthy/well
107
Xem
To watch
108
Vợ anh thích chơi điện thoại không?
Does your wife like to play on the phone?
109
Cuối tuần
Weekend
110
Hay
Or
111
Anh thích đi xe máy hay đi ô tô?
Do you like motorcycles or cars?
112
Du lịch
Travel
113
Đi du lịch
To travel
114
Trời ơi
OMG
115
It/he/she
116
Trung Quốc
China
117
Hàn Quốc
Korea
118
Nhật Bản
Japan
119
Đồ ăn
Food
120
Đồ uống
Drink
121
Đồ
Thing
122
Em có rất nhiều đồ
I have a lot of things
123
Ví dụ
Example
124
Tên
Name
125
Quán cà phê
Coffee shop
126
Quán
Shop
127
Quận
District
128
Hôm qua
Yesterday
129
Đã
Past tense
130
Chúng ta đã học gì hôm qua?
What did we study yesterday?
131
Sinh viên
Student (university/college)
132
Hôm nay
Today
133
Ngày mai
Tomorrow
134
Sách
Book
135
Chìa khóa
Keys
136
Hành lý
Luggage
137
Bút
Pen
138
Đồng hồ
Watch (or clock)
139
Tai nghe
Headphone
140
Tai
Ear
141
Nghe
Listen
142
Chờ
Waiting
143
Đón
Pick up
144
Đưa
To bring (someone)
145
Đến
To arrive
146
Siêu thị
Supermarket
147
Tìm
Looking for/to find
148
Thấy
To see
149
Đây là cái gì?
What is this?
150
Vui
Happy
151
Buồn
Sad
152
Bận
Busy
153
Rảnh/Rỗi
Free
154
Chuẩn bị
To prepare
155
Khách hàng
Customer
156
Tay
Arm/hand
157
Hiểu
To understand
158
Bài này
This lesson
159
Thú vị
Interesting
160
Chán/Đói
Bored
161
Mệt
Tired
162
Lễ cưới
Wedding
163
Với
With
164
Với ai
With who
165
Chắc chắn
Sure!
166
Chiều
Afternoon
167
Chiều nay
This afternoon
168
Trưa nay
This noon
169
Tối nay
Tonight
170
Tối
Night
171
Số đếm
Counting numbers
172
Bảy
7
173
Tám
8
174
Chín
9
175
Mười
10
176
Mười một
11
177
Hai mươi mốt
21
178
Năm
Year
179
Mười lăm năm
15 years
180
Năm năm
5 years
181
Số điện thoại
Phone number
182
một trăm
100
183
hai trăm
200
184
một trăm lẻ một
101
185
lẻ
is used to indicate nothing in the middle
186
hai trăm lẻ bốn
204
187
một ngàn
1000
188
mười ngàn
10000
189
một trăm ngàn
100000
190
ngàn
1000 (South)
191
nghìn
1000 (North)
192
một triệu
1000000
193
mười triệu
10000000
194
một trăm triệu
100000000
195
một tỷ
1000000000
196
trước
before
197
trước đám cưới
before the wedding
198
chuẩn bị
to prepare
199
Em đã chuẩn bị cho đám cưới rất nhiều.
I prepared a lot for the wedding.
200
cho
for
201
Sân bay
airport
202
câu hỏi
question
203
sau
after
204
sau đó
after that
205
đón
pick up
206
đưa
bring
207
dừa
coconut
208
đũa
chopstick
209
sẽ
will
210
Chúng em sẽ ăn tối lúc bảy giờ.
We will eat dinner at 7 o'clock.
211
khi nào
when
212
thế nào
how
213
được
able to do something
214
chợ
market
215
bệnh viện
hospital
216
tháp
tower
217
món ăn
food (general)
218
gọi món
to order
219
cái túi
bag
220
rượu
wine
221
thử
to try
222
nhanh
fast
223
chậm
slow
224
Anh đi nhanh được không?
Are you able to drive faster?
225
đây
here
226
đây là
here is
227
ăn thử
to try a little bit of food
228
nên
should
229
Em nên uống rượu.
You should drink wine.
230
chết
dying
231
khùng
crazy
232
Đây là điện thoại của em
This is your phone
233
Đó / Đấy
that (far from the speaker, can see or cannot see)
234
Kia
that (both of us can see it, but it’s far from both of us)
235
Đây là trái táo
This is an apple
236
Chợ
market
237
Siêu thị
local market
238
because
239
Mặc cả
bargain
240
Xấu
bad
241
Sợ
scared
242
Hay
or
243
Tôm
shrimp
244
Thịt
meat
245
Áo Dài
long shirt (traditional Vietnamese clothes)
246
Áo
shirt
247
Dài
long
248
Bút này màu đen
This pen is black
249
Màu
color
250
Này
this thing / these things
251
Những
multiple things
252
Những con chó này là của em
These are my dogs
253
Những bông hoa này là của chị
These are her flowers
254
Em thích quán cafe này
I like this cafe
255
Bị
to be (for negative things)
256
Bị hỏng
be damaged
257
Tivi kia bị hỏng
That TV is damaged
258
Em thích những bông hoa kia không?
Do you like those flowers?
259
Không?
to ask / confirm
260
Nghỉ ngơi
relax / rest
261
Sau
after
262
Đám cưới
wedding
263
Tới
until
264
Cha mẹ em ở Vũng Tàu tới ngày 31 tháng 10
My mom and dad are in Vũng Tàu until October 31
265
Tháng
month
266
Ngày
day
267
Nào
which
268
Mặc
wear
269
Anh nên mặc áo nào?
Which shirt should I wear?
270
Màu
color
271
Màu đen
black
272
Màu xanh
green
273
Màu trắng
white
274
Cô thích màu nào?
What color does teacher like?
275
Đã
past
276
Đang
present
277
Sẽ
future
278
Tuần
week
279
Tháng
month
280
Năm
year
281
Cuối tuần
weekend
282
Trước
ago / before
283
Tuần trước
last week
284
Tháng trước
last month
285
Sau
after
286
tuần sau
next week
287
tháng sau
next month
288
năm sau
next year
289
giảm giá
discount
290
nghỉ hè
summer holiday
291
làm việc tự do
freelancer
292
học thêm
after school study
293
chuyển
move
294
chuyển nhà
move home
295
đến
to
296
chuyển đến
move to
297
tiền
money
298
chuyển tiền
change money / transfer money
299
dịch
pandemic
300
dịch Covid
Covid pandemic
301
thứ 2, 3, 4, 5, 6, 7
Monday, Tuesday, etc.
302
chủ nhật
Sunday
303
chúng ta đang học tiếng Việt
we are studying Vietnamese
304
uống say
drunk
305
noodle
306
ngày mai lúc 6 giờ tối, anh sẽ học tiếng Việt
tomorrow @ 6 I will study Vietnamese
307
chiếu
show
308
mấy giờ cô ăn tối?
What time are you going to eat?
309
cô ăn tối lúc mấy giờ?
What time did you eat?
310
kilogram or signing something
311
ký tên
sign your name
312
gần
near
313
xa
far
314
ticket
315
vé xem phim
movie ticket
316
chuyến bay
flight
317
ga đến
arrival gate
318
ga đi
departure gate
319
Anh đã đến chưa?
Have you arrived yet?
320
Anh đến không?
Are you coming or not?
321
trẻ
young (for people)
322
đồng ý
agree
323
sớm
early
324
trễ
late
325
đúng giờ
on time
326
hứa
promise
327
old (descriptive)
328
bạn cũ
old friend
329
sách cũ
old book
330
mới
new (descriptive)
331
già
old (for people)
332
mấy giờ
what time
333
không sao
no problem
334
hẹn
date / appointment
335
hẹn hò
dating
336
giải thích
explain
337
chia tay
breakup
338
what
339
nào
which
340
món
dish
341
cô muốn ăn gì?
What do you want to eat?
342
cô muốn ăn món nào?
Which dish do you want to eat?
343
gặp
meet
344
chưa
not yet
345
anh ăn tối chưa?
Have you had dinner yet?
346
chưa, anh chưa ăn tối
Not yet, I have not had dinner yet
347
giờ
hour / o'clock
348
6:30
six thirty
349
sau giờ rưỡi
half past (for time)