Vietnamese Vocabulary Bai 1-3, plus 8 Flashcards

(72 cards)

1
Q

Thành khẩn

A

Thành thực. (Sincerely; want, desire)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Văn hóa

A

Văn minh. (Culture)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Thế hệ

A

Đời nào. (Generation)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Quang vinh

A

Vẻ vang. (Glorious….. e.g. a glorious victory - chiến thắng vẻ vang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Có đàn

A

Có đoàn thể. (To have organization)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Cũng cam

A

Cũng đành chịu. (Still have to bear with it)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Mùa nực

A

Ý nói mùa hè nóng bức. (Summer’s really hot)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Chỉnh đốn

A

Sắp xếp lại cho đúng theo phép tắc. (Reorganize till it’s corect)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Lăng tẩm

A

Chỗ chôn vua. (Royal Tombs - for buying)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Vườn chè

A

Vườn trồng cây trà. (Tea garden)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Rơm

A

Phần trên của thân cây lúa đã gặt. (Straw)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Ổ rơm

A

Cái giường làm với rơm. (Straw Bed)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Kiếm ăn

A

Tìm việc làm để sinh sống. (Look for a living)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Bõ công

A

Đáng công. (Be worth troubling about, be worth one’s while)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Kinh sử

A

Lịch sử. (History)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Kẻo không

A

Nếu không thì. (If not then)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Nhan sắc

A

Có sắc đẹp. (Beauty)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Chắt chiu

A

Chít chiu. (To save every amount of…. e.g. money, rice, food, etc.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Ùi mài

A

Chăm chỉ học hành. (Studious)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Đẹp mặt

A

Đẹp lòng. (Satisfied)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Ấm thân

A

Nhàn nhã. (Easy; free; unoccupied)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Ôn tồn

A

Ân cần. (Soft, mild, thoughtful)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Tâm hồn

A

Tâm trí. (Soul)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Tự hào

A

Hãnh diện về cái tốt đệp mà mình có. (To be proud of)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Thế kỉ
100 năm. (Century)
26
Phiêu bạt
Trôi giạt. (To wander, to drift - ex. a wandering life)
27
Thăng trầm
Lúc vinh, lúc nhục. (Ups and downs)
28
Chủ quyền
Quyền tối cao. (Sovereignty, eg. monarch)
29
Độc tài
Quyền lợi cho mình hay cho một đảng. (Pertaining to dictatorship)
30
Hiền tài
Người có tài có đức. (Talented)
31
Xiêm y
Nói chung xiêm và áo. (Dress)
32
Đạo sư
Thầy học, dẫn dắt trên đương đạo. (Teacher's teachings)
33
Oai nghiêm
Oai hùng. (Grave, solemn)
34
Quyền năng
Quyền hạn. (Juridical capacity)
35
Huyền bí
Thẩn bí. (Mysterious)
36
Tàng hình
Biến thân hình để không ai trông thấy. (To disappear; to hide oneself)
37
Hiện hình
Để lộ hình ra. (To appear)
38
Xao lãng
Không chú ý nhiều. (To neglect)
39
Trọng thưởng
Ban thưởng xứng đáng. (To reward generously)
40
Tu thân
Sửa tâm tính mình cho đúng theo đạo đức. (To self-improve)
41
Công danh
Nghiệp tốt. (Fame and position)
42
Nợ nần
Món tiền phải trả. (Debt)
43
Anh hào
Anh hùng. (Hero)
44
Vĩ tuyến
Đường vĩ. (Latitude)
45
Kinh tuyến
Đường kinh. (Meridian).
46
Ngọc lựu
Hột trái lựu (pomegranate) trông như là ngọc (gem).
47
Muôn ngàn dặm
Dặm = Road
48
Ngàn
Rừng núi (Mountain ranges)
49
Trắng ngần
Trắng như tuyết. (Snow-white)
50
Ngần ngại
Sự ngập ngừng. (Hesitation)
51
Ngần ngừ
Không nhất quyết. (Not determined with something)
52
Ngành báo chí
Công nghiệp về báo chí. (Newspaper industry)
53
Ngành ấn loát
Công nghiệp về ấn loát. (Printing industry)
54
Cai rượu
(Alcohol)
55
Cai thuốc lá
(Weed, smoking)
56
Cai quản
Quản lý. (To manage)
57
Ớt cay
Nước xốt dùng với món ăn để cho nó cay.
58
Gừng cay
(Ginger Spice)
59
Cay cú
(Sore-loser)
60
Cay nghiệt
Khắc nghiệt. (Harsh, very severe - like weather)
61
Cây cối
Những cây mọc
62
Cây cỏ
(Grass)
63
Lọn tóc
Tóc của vật. (Hair)
64
Lọn chỉ
(Thread, yarn)
65
Lọn gọn
(Neat, tidy)
66
Lọng
Như cái dù lớn để che cho vua (Umbrella for king)
67
Lọng cọng
Lúng túng (Don't know how to do anything; embarrassed)
68
Lộng gió
Gió mạnh. (Powerful wind)
69
Lộng hành
Sự lạm dụng. (Abuse)
70
Lộng quyền
Sự lạm quyền. (Abuse of power)
71
Lộng lẫy
Sang trọng. (Luxurious; splendid.... e.g. luxurious life)
72
Lồng lộng
Mênh mông. (High and lảge; immense)