vocab 1 Flashcards
(20 cards)
1
Q
diegestive (adj)
A
về tiêu hoá
2
Q
cell (n)
A
tế bào
3
Q
chunks of sth
A
khối gì đó
4
Q
bathtub (n)
A
bồn tắm
5
Q
drool (n)
A
nước dãi
6
Q
raining spit
A
mưa to
7
Q
bypass (v)
A
bỏ qua
8
Q
chute (n)
A
máng trượt
9
Q
throat (n)
A
cổ họng
10
Q
fork in the road
A
ngã ba
11
Q
swallow (v)
A
nuốt
12
Q
sophisticated (adj)
A
phức tạp
13
Q
esophagus (n)
A
thực quản
14
Q
slippery (adj)
A
trơn trượt
15
Q
hazard (n)
A
nguy hiểm
16
Q
regulation (n)
A
quy định
17
Q
properly (adv)
A
đúng, bài bản
18
Q
disposal (v)
A
loại bỏ
19
Q
bound(s) (adj/n)
A
chắc chắn (adj)
giới hạn (n)
20
Q
perishable (n)
A
đồ dễ hỏng