Vocab 1 Flashcards
(715 cards)
1
Q
teacher
A
giáo viên
2
Q
both
A
dều là
3
Q
Lawyer
A
luật sư
looat suhr
4
Q
gun
A
súng
5
Q
knife
A
dao
6
Q
chef
A
đầu bếp
7
Q
Strawberry
A
dâu tây
zow tay
8
Q
Apple
A
Táo
Taow
9
Q
grapes
A
nho
nyaw
10
Q
Dance
A
nhảy
nyeye/aye
11
Q
Say it again
A
Nói lại lần nữa
Noy lie lun nooa
12
Q
Write
A
Viết
13
Q
Letter
A
Thư
14
Q
Music
A
Âm nhạc
15
Q
I am also …
A
Tôi cũng đang …
16
Q
Fruit
A
Hoa quả
Hoe-a kwa (first word sounds longer)
17
Q
Coffee
A
Cà phê
18
Q
Drink
A
Uống
19
Q
Spring rolls
A
Nem
20
Q
Beef steak.
A
Bít tết.
21
Q
Monkey
A
Khỉ
22
Q
Rabbit
A
Thỏ
23
Q
Pig
A
lợn
lọh
24
Q
Bird
A
Chim
25
Jump
Nhảy
26
Plus
cộng
27
minus
trừ
28
Number
Số
29
Notebook
Vở
| voh
30
Chair
Ghế
| ghay
31
Soup
canh
32
Ball
Bóng
33
Cup
Cốc
34
peaches
quả đào
35
Bowl
Bát
36
Paper
Tờ Giấy
| toe yi-aye
37
Photo
Bức Ảnh
| ianh
38
Picture
Bức tranh
39
Farmer
Nông dân
| Nomng yan
40
Director / CEO
Giám đốc.
| Yum doc
41
Professor
Giáo sư
| Yow sue
42
sister
người chị
43
brother
người anh.
44
Polite classifier for people
Vị
45
Purple
Tím
| Téém
46
Blue
Xanh da trời
| Sunhy ya chòy
47
Green
Xanh lá cây
| Sunhy lá kâi
48
Orange
Da cam
| yah cum
49
White
Trắng
50
Black
Đen
51
National flags
Quốc kì.
52
What is your job?
Bạn làm nghề gì?
| ... Nyèar ỳi.
53
What nationality
Người nước nào?
54
How many
mấy
55
Library
Thư viẹn.
| Too ...
56
Hospital
Bệnh viện.
57
Bank
Ngân hàng.
| (Ngun hàhng
58
school library
thư viẹn trường
59
my family
Nhà tôi
60
shop
Quán
61
Zoo
Vườn thú
62
Park
Công viên
63
Lion
Sư tử
| Soo tỏo
64
Tiger
Hổ
| hổre
65
Zebra
Ngựa vằn
| Nooah vun
66
Under
Dưới
67
On, or on top
Trên
68
Inside
Trong
69
Out / Outside
Ngoài
70
Behind
Sau
71
In front
Trước
72
Stars
Sao
73
Handbag
Túi
74
Between
Giữa
| Yoo-uh
75
Next to / Beside
Bên cạnh
76
Living room
Phòng khách
77
Kitchen
Bếp
78
Cook (v)
Nấu cơm
| No
79
Bathroom
Nhà vệ sinh
80
Shower (v)
Tắm
81
Wednesday
Thứ thư
82
Sunday
Chủ nhật
83
What day is today?
Hôm nay là thứ mấy
| hom nie/neigh la to mie/eigh-ie
84
How many?
Mấy
85
How many days are there in a week?
Một tuần có mấy ngày?
86
What date is today?
Hôm nay là ngày mấy?
| Hom nigh ...
87
Today is the third.
Hôm nay là ngày thứ ba.
88
The thỉrd day of the week is Wednesday.
Ngày thứ ba của một tuần là thứ tư
89
Last
Cuối cùng.
90
last day of the week
ngày cuối cùng của một tuần
91
First
Đầu tiên.
92
What day is the 20'th
Ngày hai mươi là thứ mấy?
93
one hundred and five
Một trăm lẻ năm
94
Afternoon - 2pm to 5pm
Chiều
| Chee-oo
95
Noon - 11am to 1pm
Trưa
96
Morning - 3am to 10am
Sáng
97
half past
rưỡi
| roo-oi
98
Evening - 6pm to 9pm
Tối
99
Night - 10pm to 2am
Đêm
100
Sharp (time)
Đúng
101
30 years old
ba mươi tuổi
102
The year before last
Năm kia
103
Computer
Máy tính
| My tin
104
These books
Nhũng quyển sách này ...
105
Buy
Mua
106
Want
muốn
107
one kilo.
một cân.
| .... (cun)
108
Lunch
bữa trưa
109
Dinner
bữa tối
110
Breakfast
bữa sáng
111
Go to work
đi làm
112
Wake up
ngủ dậy
| noo yigh
113
Go off, finish work
tan ca
114
Brush teeth
Đánh răng
115
Wash your face
Rửa mặt
116
At xxxx (time)
lúc
117
... at what time?
lúc mấy giờ?
118
Autumn
Mùa thu
119
Summer
Mùa hè
120
Winter
Mùa đông
121
Spring
Mùa xuân
122
South
miền Nam
123
North
miền Bắc
124
Season
mùa
125
Of course
Đĩ nhiên
126
Sunny
trời nắng
127
Rain
Mưa
| Moo-er
128
Cloudy
Âm u
| um oo
129
Raining
trời mưa
130
cool
Mát
131
warm
ấm
| Um
132
Last winter
Mùa đông năm trước
133
Hanoi
Hà Nội
134
Ho Chi Minh
Hồ Chí Minh
135
city
Thành phố
136
Sun
Mặt trời.
137
Moon
Mặt trăng
138
Earth
Trái đất
139
Star
Sao
140
Last night
Tối qua
141
Small
Nhỏ
142
Tall
Cao
143
Short (height)
Thấp
144
Big
To
| Tore / ...awe
145
Heavy
nặng
146
Far
Xa
147
Near
Gần
148
Light
Nhẹ
149
Mountain
Núi
150
Tree
Cây
| kay
151
River
Sông
152
Lake or pond
Hồ
| Whore
153
Long
Dài
154
How big
rộng bao nhiêu.
155
x square metes
Rộng x mét vuông.
156
Eye
Mắt
157
Nose
Mũi
158
Ear
Tai
159
Tooth
Răng
160
Tail
Đuôi
161
Elephant
Voi
162
Mouth
Miệng
| Me-uh
163
Short (length)
ngắn
164
Leg
Chân
| Chun
165
Hand
Tay
| Halfway between day / die
166
Head
Cái đầu
| ... dough
167
Giraffe
Hươu cao cổ
| Who-oh-ooh, but fast, cow, caw
168
Neck
Cổ
| core
169
Hair
Tóc
170
Bottle
Chai
171
Or
Hay
| High
172
Expensive
Mắc or Dắt
173
Cheap
Rẻ.
174
Dammit
Chết tiệt
175
Fruit
Trái cây
| Chai kay
176
Wine
Rượu
| roo-oh-ooh
177
Lucky
Hên
178
Unlucky
Xui
179
Normal / average
Bình thường
180
I love it from the bottom of my heart.
Rụng tim
181
Not being serious (monkeying around)
Không nghiêm túc làm gì
182
Distance
Cách
183
Belly
Bụng
184
Extremely
Cực kì
185
Now
Bây giờ
186
Thin / skinny
Gầy
| Guy
187
Fat
Béo
188
A little bit
Hơi
189
Rude / bad behaviour
Xấu tính
190
A lot
Nhiều
191
Good
Tốt
| taught
192
Than
Hơn
193
Dry season
Mùa khô
194
Rainy season
Mùa mưa
195
as ... as (comparison)
Bằng
196
Fastest, biggest ...
Nhanh nhất, to nhất ...
197
Old (objects)
Cũ
198
New
Mới.
199
Mobile phone
Điện thoại di động
200
... than yours
... hơn của bạn
201
which xxx?
nào.
202
species or type
Loại
203
Too (old, new etc.)
(Cũ, mới) quá
204
Soccer
Bóng đá
205
Baseball
Bóng chày
206
I and you
Anh và em.
207
Golf
Gôn
208
Basketball
Bóng rổ
209
Tennis
Quần vợt
210
I (Younger generation)
Bọn cháu
211
..... and you (uncle)?
còn bác?
212
He (younger child)
Em ấy
213
She (grandmother)
Bà ấy
214
Sport
Thể thao
215
We (younger siblings)
Bọn em.
216
You (older brothers)
Các anh.
217
Better than
Giỏi hơn
| Yi-oi / Zi-oi
218
You (older sisters)
Các chị
219
You (uncles)
Các bác
220
We (younger generation)
Bọn cháu.
221
We (grandfathers)
Bọn ông.
222
Sports
Môn thể thao
223
They (older brothers)
Các anh ấy.
224
They (older sisters)
Các chị ấy.
225
Amusement park
Công viên giải trí
| ..... Yi-ai chi
226
Camping
Cắm trại
227
3 days from now
Ba ngày nữa
228
Together
Cùng nhau
229
Animals
Động vật.
230
I don't have time.
Tôi không có thời gian
| ... thuyi yian
231
The year before last
Năm kia
232
How old
bao nhiêu tuổi?
233
How old
mấy tuổi?
234
US $
đô la Mỹ
235
Pounds
Bảng Anh
236
Computer
Máy tính
| My tin
237
I also don't have
Tôi cũng không có
238
These books
Nhũng quyển sách này ...
239
Those notebooks
Nhũng quyển vở đó
| ..... vir ...
240
Buy
Mua
| moor
241
Want
muốn
242
Lunch
bữa trưa
243
Dinner
bữa tối
244
Breakfast
bữa sáng
245
Go to work
đi làm
246
Wake up
ngủ dậy
| noo yigh
247
Go off, finish work
tan ca
248
Brush teeth
Đánh răng
249
Wash your face
Rửa mặt
250
... at (time)
lúc
251
Every
mỗi
252
Usually
Thường xuyên
253
Never
không bao giờ
254
Sometimes.
Thỉnh thoảng
255
Dress
Váy
256
Trousers
Quần
257
Shirt
Áo sơ mi
258
Jacket or coat
Áo khoác
259
Wear
Mặc
260
Socks
Tất
261
Shoes
Giày
262
Scarf
Khăn
263
Hat
Mũ
264
Wear / put on (jewelry, decorative clothing etc)
Đeo
265
Wear (hats)
đội
266
A pair
Đôi
267
Wear (shoes, gloves and socks)
Đi / mang
268
Necklace
Sợi dây chuyền
269
Diamond
Kim cương.
| ... coo-uhng
270
Ring
Nhẫn
| Nya-an - but quickly
271
Earrings
Khuyên tai
| kwiyen tie
272
Sell
Bán
273
Spectacles
Kính
274
Gloves
Găng tay
275
Tie
Cà vạt
276
Door
Cửa.
277
Fridge
Tủ lạnh
| almost like 'lie'
278
Ticket
Vé
279
Broken
hỏng rồi.
280
Borrow
Vay (money) Mượn (things)
281
already
.... rồi.
282
Born
Chào đời
283
Live
Sống
284
Return
Về
285
Just now, or just recently
Vừa ... rồi
286
Negate a verb - something you didn't do
.... chưa ...
287
Something has already happened
..... chưa
288
Not yet,
Chưa,
289
Stadium
Sân vận động
290
Where did you go
bạn đã đi đâu
291
Where ..
Đâu
292
Gym
Phòng tập thể dục.
293
Present
Qùa
294
Bỉrthday
Sinh nhật
295
Greeting card
Thiện mừng
296
Candle
Nến
297
Blow
Thổi
298
Help
giúp
299
Together / jointly
Cùng nhau
300
Happy birthday.
Sinh nhật vui vẻ
301
(years) old
tuổi
302
Cut
Cắt
303
Song
Bài hát
304
When did ...
... bao giờ
305
When will ...
Bao giờ ...
306
Join
Tham gia
307
Party
Tiệc
308
cake
bánh ga-tô
309
Motorbike
Xe máy
310
Drive / ride
Lái
311
Travel
Du lịch
312
Airplane
Máy bay
313
Hotel
Khách sạn
314
Rainbow
Cầu vồng
| Coe ...
315
Have (past tense) + verb
Từng + verb
316
See
Thấy
| cross between tie/tay
317
Bay
Vịnh
318
Coral
San hô
319
Fishing
Câu cá
| Coe ...
320
Dive
Lặn
321
... have never ....
... chưa bao giờ .....
322
Camping
Cắm trại
323
the first time
lần đầu tiên.
324
Have you ever ...
Bạn ... bao giờ chưa
325
Seafood
Hải sản
326
Yes, I've ....
Rồi, tôi ...
327
three times
ba lần
328
How many times have you ....?
..... mấy lần
329
Work (v)
Làm việc
330
Before ....
Trước khi ....
331
three weeks ago.
Ba tuần trước
332
New Year
Năm mới
333
Christmas
Giáng sinh
| Yi-ung ...
334
Mid-Autumn
Trung thu
335
Valentine's Day
Lễ tình nhân
336
Moon cake
Bánh trung thu
337
Prepare
Chuẩn bị
338
Christmas
Nô-en
339
Healthy
Mạnh khỏe
| mah/my ...
340
Wish you everything comes true.
Chúc bạn vạn sự như ý.
341
Prosperous
Phát tài phát lộc
342
Often
Thường xuyên
343
Fork
Dĩa
344
Spoon
Thìa
345
Chopsticks
Đũa
346
A knife
Một con dao
347
Two forks
Hai cái dĩa
348
With
Bằng
349
Washing machine
Máy giặt
350
Wash (clothes)
Giặt
351
Key
Chìa khóa
352
Oven
Lò nướng
| loh ...
353
Clothes
Quần áo
354
Open
Mở
355
Departs from / point of departure
Điểm đi
356
Arrives at / point of arrival
Điểm dến
357
can (do something)
biết
358
Study
Học
| Họp
359
German
tiếng Đức
360
French
tiếng Pháp
361
How long
Bao lâu rồi
| Bow low
362
... for one year.
.... một năm rồi.
363
Walk
Đi bộ
364
Airport
Sân bay
365
Boat
Thuyền
366
Subway
Tàu điện ngầm
367
Japan
Nhật
368
With (tools, transport etc)
Bằng
369
New York
Niu Oóc
370
London
Luân Đôn
371
Flight
Chuyến bay
372
Train (ride)
Chuyến tàu
373
Takeoff
Cất cánh
374
Landing
Hạ cánh
375
Train station
Ga tàu hỏa
376
Post office`
Bưu điện
377
About (roughly)
Khoảng
378
Just, or only
Chỉ
379
Sit
Ngồi
380
Into
Vào
381
Latch / fasten
Thắt
382
Seatbelt
Dây an toàn
383
Quiet / silence
Yên lặng
384
Please (do something)
Mời
385
Come in, please
Mời vào
386
Please (imperative) do xxx
Hãy
387
Close
Đóng
388
Open
Mở
389
Turn off
Tắt
390
Turn on
Bật
391
Window
Cửa sổ
392
Parking
Đỗ
393
Take a photo
Chụp ảnh
394
Smoking
Hút thuốc
395
Beef
Thịt bò
396
Candy
Kẹo
397
Can / able to (modal verb)
Đườc
398
Free (adjective)
Rảnh
399
Give
Tặng
400
Unable / impossible
Không thể
401
Can / able
Có thể
402
Suit
Com-lê
403
Leather shoes
giày da
404
Late
Muộn
405
Must / have to
Phải
406
Roller coaster
Tàu lượn
407
Umbrella
Ô
408
Compete
Thi
409
Carry or bring
Mang
410
The best thing
Tốt nhất
411
Dare
Dám
412
Daren't
Không dám
413
Yes, (I've dared to) ...
Dám, ...
414
With
Với
415
Some
Một ít
416
Food
Đồ ăn
417
Reserve
Đặt trước
418
I'll pay (my invite)
Tôi mời
419
Seats / places
Chỗ
420
Best
Ngon nhất
421
Menu
Thực đơn
422
Order
Gọi món
423
Champagne
Sâm banh
424
Lobster
Tôm hùm
425
Desert
Đồ tráng miệng
426
Salad
Sa lát
427
Pass / take / give
Đưa
428
Written in (with)
Viết bằng
429
Serve
Phục vụ
430
Counter
Quầy
431
Credit card
Thẻ tín dụng
432
Make a payment
Thanh toán
433
Deals / specials
ưu đãi
434
Full (as in 'complete distance)
đủ
435
Naked
Khoả thân
436
Sexy
Gợi cảm
437
Stripped naked
Cởi truồng
438
Card
Thẻ
439
Sweet
Ngọt
440
Bitter
Đắng
441
Sour
Chua
442
Spicy
Cay
443
How
Thế nào
444
Taste
Vị
445
Yucky, bad, boring
Chán
446
As (eg sweet as honey)
như
447
Cry
khóc
448
Hungry
Đói
449
Thỉrsty
Khát
450
Sleepy
Buồn ngủ
451
Tired
Mệt
452
Fall asleep
Ngủ mất
453
Laugh
cười
454
Feel hurt
Đáu lòng
455
Happy
Vui vẻ
456
Backpack
Ba lô
457
Praise / commend
Khen
458
Finish work
Tan ca
459
Early
Sớm
460
Late
Muộn
461
Company
Công ty
462
Boss
Ông chủ
463
Accept
Nhận
464
Promote
Thăng chức
465
Scold
Mắng
466
Bite
Cắn
467
Hit / beat
Đánh
468
Man
Người đàn ông
469
Fire (from job)
Đuổi việc
470
Dirty
Bẩn
471
Vase or jar
Lọ
472
Break (verb)
Vỡ
473
Wallet
Ví
474
Demote
Giáng chức
475
Criticize
Phê bình.
476
Also, or too
Cũng
477
Steal
Trộm (chọ)
478
Right? or Am I right?
Chứ?
479
Isn't it? (hoping to get an affirmative answer)
Nhỉ?
480
Short (height)
Thấp
481
Short (distance)
Ngắn
482
Again
Lại
483
Camera
Máy ảnh
484
Also
Còn
485
Right now / immediately
Ngay
486
After
Sau khi
487
Suddenly
Đột nhiên
488
Durian
Sầu riêng
489
Maybe
Có lẽ
490
Sure
Chắc chắn
491
Fall (v)
Rơi
492
Baby / kid
Đứa bé
493
Suitcase / luggage
Va li
494
Pretty
Xinh
495
Weather
Thời tiết
496
Nobody
Chẳng ai
497
Familiar with / accustomed to
Quen
498
(Emphasize statement)
Cả
499
Acquainted with
Quen biết
500
How could (I, you, he)
Làm sao mà
501
extremely +
+ cực
502
Movie
Phim điện ảnh
503
Borrow
Mượn
504
Return (give back)
Trả
505
... in order to ...
... để ...
506
Thing
Đổ
507
Are you finished?
Em xong chưa?
508
Single / alone
Độc thân
509
Funny
Vui tính
510
Dangerous
Nguy hiểm
511
Wake up
Thức dậy
512
I'm joking
Nói đùa thôi.
513
Insurance
Bảo hiểm
514
Country
Đất nước
515
... for (the purpose of) ...
Vì
516
Risk (v)
Liều
517
Risk one's life
Liều mạng
518
Fight
Chiến đấu
519
Fat (i.e. on meat)
Mỡ
520
Wind (as in weather)
Gió.
521
Come back / return
Trở về
522
Point (at something - verb)
Trỏ
523
Exactly / that's right
Đúng như thế
524
Stop / stop here
Dừng lại / dừng ở đây.
525
Full (not hungry)
No
526
Furniture
Đồ đạc
527
Full glass
Cốc đầy
528
Clothes
Quần áo
529
Angry
Tức giận
530
Supermarket
Siêu thị
531
Deposit money
Gửi tiền
532
Send
Gửi
533
Withdraw money
Rút tiền
534
Deposit (noun, as in for a rental property)
Tiền ký quỹ.
535
Transfer
Chuyển khoản
536
Move / shift
Chuyển
537
Item
Khoản
538
Alter / change
Thay đổi.
539
Cash
Tiền mặt
540
Convert / change (money)
đổi.
541
Chinese Yuan
Nhân dân tệ
542
Take
Lấy
543
Invalid
Không có hiệu lực
544
Password
Mật khẩu
545
Passport
Hộ chiếu
546
Debit card
Thẻ ghi nợ
547
Put in / enter
Nhập
548
Octopus
Bạch tuộc
549
Octopus
Bạch tuộc
550
Crispy
Giòn
551
1/3
Một phần ba
552
1/4
Một phần tư
553
1/2
Một nửa
554
Ocean
Đại dương
555
Land
Lục địa
556
Equal
Bằng
557
Percent
Phần trăm
558
Point (i.e. six point five - 6.5)
Phẩy
559
Pay
Trả / Nộp
560
Computer science
Khoa học máy tính
561
Physics
Vật lý
562
Maths
Toán học
563
Chemistry
Hóa học
564
Specialty / Major (subject of study)
Chuyên ngành
565
University / college
Đaị học
566
Graduate
Tốt nghiệp
567
Profession / trade
Nghiệp
568
To plan
Định
569
Masters degree
Thạc sĩ
570
Not yet
Vẫn chưa
571
(Religious) master
Giáo đồ
572
Still (continues to be)
Vẫn
573
Instructor
Giáo viên hướng dẫn
574
Shy
Nhút nhát.
575
Embarrassed
Lúng túng / bối rối.
576
Good at (proficient)
Giỏi
577
Bad (food, swimmer, typist)
Dở
578
Need (verb)
Cần
579
Really
Thật sao? Thật không?
580
Easy
Dễ
581
Difficult
Khó
582
Brainy, Intelligent, Smart
Thông minh
583
Really smart, intelligent - genius
Tài tình
584
Parking lot
Bãi đỗ xe
585
Dormitory
Kí túc xá
586
Straight
thẳng
587
Turn
Rẽ
588
touch
Sờ
589
Hair
Tóc
590
Wave (verb)
Vẫy
591
Hand
Tay
592
Shake / wag
Lắc
593
Head
Đầu
594
Sad
Buồn bã
595
Look
Nhìn
596
Nod (head)
Gật
597
That / those
Kia
598
Cartoon
Bộ phim hoạt hình
599
Always
Cứ luôn
600
Say / tell
Dặn
601
Word
Chữ
602
Word or term
Từ
603
Bad (as in food), or incorrect practice
Dở
604
Easy
Dễ
605
Push
Đẩy
D - ur - ee
606
Pull
Kéo
607
Chew
Nhai
608
Hope
Hy vọng
609
Other (as in 'the other' xxx)
Khác
610
White hair (of an animal) / white (the colour)
Bạch / trắng
611
Climb
Leo
612
Bed
Giường
613
Noisy
Ồn ào
614
Dizzy
Chóng mặt
615
Peanuts / Head
Đậu phộng / Đầu
616
Salty
Mặn / Có muối
617
Get married
Kết hôn
618
Discuss / Table
Bàn
619
Pregnant
Mang thai
620
Other people.
Người khác
621
... about (the matter of) ...
... vào việc ...
622
Results
Kết quả
623
Pineapple
Thơm
624
Guava
Ổi
625
Pomelo
Bưởi
626
Everybody
Mọi người
627
Scared
Sợ
628
Accompany / escort
Kèn
629
Musical instrument
Nhạc cụ
630
Among / During / In
Trong
631
One of
Một trong
632
Hate
Ghết
633
... favourite (I like the most)
... tôi thích nhất
634
Good / proficient
Giỏi
635
Slide
Trượt
636
Skiing / Snowboarding
Trượt tuyết
637
Ice skating
Trượt băng
638
Waterskiing
Lướt ván
639
Surfing
Lướt sóng
640
Glide
Lướt
641
Teach
Dạy
642
Diving
Lặn
643
Win
Thắng
644
Lose
Thua
645
Fan
Người hâm mộ
646
Match / game
Trận đấu
/Chạ .../
647
To begin
Bắt đầu
648
To finish
Kết thúc
649
Summer break / vacation
Kì nghỉ hè
650
Winter vacation
Kỳ nghỉ mùa đông
651
Vacation.
Kỳ nghỉ
652
Think
Nghĩ
653
Practice
Thực hành
654
Ache
Đau
655
Feel
Cảm thấy
656
Uncomfortable
Khó chịu
657
Style
Kiểu
658
Slanting (adj) / skewer (noun)
Xiên
659
Mushroom
Nấm
660
Judge (n) as in a court.
Thẩm phán
661
Judge (v) as in 'form an opinion'
Xét đoán
662
Spray
Xịt
663
Shit!
Cứt
664
Defecate
Đi cầu
665
Soft
Mềm
666
Soft / smooth skin
Da mịn
667
Soft / shiny hair
Tóc mượt
668
Difficult
Khó
669
Difficult / demanding (as in customer)
Khó tính
670
Easy
Dễ
671
Hard (stiff / rigid, as in a surface)
Cứng
672
Back (of body)
Lưng
673
Throat
Họng
674
Blister
Giộp
675
Take a rest
Nghỉ ngơi
676
Rice paddy
Ruộng lúa
677
Quite (as in ... tired, hungry etc.
Khá
678
Find / Search
Tìm
679
Far away
Dạ xa
680
Damage (verb)
Làm hư
681
Damage (noun)
Hư hại.
682
Toe
Ngón chân
683
Finger
Ngón tay
684
Arm
Cánh tay
685
Safety first
An toàn là trên hết
686
Local (As in "I'm a local")
Đân địa
687
Cute
Dễ thương
688
Smart
Thông minh
689
Nice
Tốt bụng
690
These days
Dạo này
| Yow neigh
691
Dating
Hẹn hò
692
Tell me!
Nói nghe đi.
| Đi at the end of a sentence forms an order / demand / imperative.
693
Let's hang out.
Mình đi chơi đi
694
It's late already.
Trễ rồi.
695
I (superiour to subordinate / familiar)
Tao
696
You (superiour to subordinate / familiar)
Mày
697
Yes, of course.
Có chứ
698
Yes, as well. (Yes, is also
Có luôn.
699
So (As in "So, does like ...")
Vậy, có thích ...
700
Wow, sounds great.
Chà, thích nha.
701
But
Mà
702
It makes me annoyed
Ớn lắm
703
Kick the bucket / curl up and die (by accident)
Ngoẻo
704
Cage
Lồng
705
C*@#
Lồn
706
Beach
Bãi biển
707
Lazy
lười biếng (or maybe just lười or just biếng)
708
Boil / Boiling water
Sôi / Nước sôi.
709
Super angry (humorous expression)
Giận tím người
710
You're freaking lying (humorous)
Mày xạo bà cố
711
Strong / bad smell / smelly
nặng mùi / hôi
712
Fetch / bring back
Đem về
713
Find (and bring)
Tìm về
714
Get (obtain)
Nhận
715
That's life
Cuộc sống mà