Vocab Flashcards
(294 cards)
1
Q
Con bò
A
Cow
2
Q
Số một
A
1
3
Q
Số hai
A
2
4
Q
Số ba
A
3
5
Q
Số bốn
A
4
6
Q
Số năm
A
5
7
Q
Số sáu
A
6
8
Q
Số bảy
A
7
9
Q
Số tám
A
8
10
Q
Số chín
A
9
11
Q
Số không
A
0
12
Q
Số mười
A
10
13
Q
Mười lăm
A
15
14
Q
con gà
A
Chicken
15
Q
cái ca
A
mug
16
Q
ông bà
A
grand parents
17
Q
cà chua
A
tomato
18
Q
chị cả
A
oldest sister
19
Q
ba má
A
father and mother
20
Q
cà tím
A
eggplant
21
Q
màu tím
A
purple
22
Q
màu đỏ
A
red
23
Q
màu cam
A
orange
24
Q
màu tráng
A
white
25
màu vàng
yellow
26
da bò
cow hide
27
da
skin/hide
28
dạ thưa
greeting
29
đá banh
play soccer
30
cây đa
bayan tree
31
dạ dày
stomache
32
đã học
study
33
đã
already did
34
sẽ
will do
35
đang
doing
36
xanh lá cây
green color
37
xanh lam
blue color
38
màu nâu
brown color
39
con dế
cricket
40
cái bè
raft
41
con bê
calf
42
bế em bé
carrying a baby
43
bế
carry
44
con dê
goat
45
đề thi
test
46
hòn bi
marble
47
quả bí
pumkin
48
quả
round veggie or fruit
49
cái bị
bag
50
cái túi
bag
51
dì em
my aunt
52
bị té
fell down
53
bị đau
fallen sick
54
bị đanh
got beaten up
55
bị cắn
got bitten
56
của
belongs to
57
đi bộ
go for a walk
58
đi
go do something
59
đi mau sám
go shopping
60
con gà
chicken
61
nhà ga
train station
62
nhà
house
63
mùa hè
summer
64
mùa xuân
spring
65
mùa đông
winter
66
mùa thu
fall
67
há mồm
open mouth
68
há
open
69
mốm
mouth
70
ngựa hí
horse neighing
71
ngựa
horse
72
ông hề
clown
73
hề
funny
74
bạn
you
75
lá cây
leaf
76
la hét
screaming
77
thước kẻ
ruler
78
kẻ lạ
suspicious stranger
79
người lạ
neutral stranger
80
kệ sách
bookshelf
81
sách
book
82
kệ
shelve
83
áo
shirt
84
quàn
pants
85
mũ
hat
86
giày
shoes
87
giày cao gọt
high heels
88
giày thẻ thao
sneakers
89
con chó
dog
90
sủa
bark
91
con chim
bird
92
hót
sing
93
gon rắn
snake
94
bò
crawl
95
bơi
swim
96
phi
neighing
97
thây
see
98
con thỏ
rabbit
99
nghe
hear
100
có
has
101
thì
is
102
gió
wind
103
nghỉ
off
104
nghỉ học
school is off
105
ngửi thấy
smell
106
mùi
smell
107
nước hoa
flower water / perfume
108
nếm
taste
109
món ăn
dish of food
110
em bé khóc
baby cry
111
mắt thây
eye to see
112
đôi mắt
two eyes
113
tai
ear
114
nghe
hear
115
lắng nghe
listen quietly
116
ngửi
smell
117
mũi
nose
118
nếm
taste
119
lưỡi
tongue
120
thả ra
to release
121
cá tra
catfish
122
ấm trà
pot of tea
123
lá thư
letter
124
lá
a piece
125
thư
message
126
trả lòi
to answer
127
trả hỏi
to ask
128
trả
give
129
học trò
student
130
trí nhớ
memory
131
nhớ
remember
132
trí
mind
133
xe hơi
car
134
xe đạp
bicycle
135
rùa
turle
136
bắp
corn
137
chạy
run
138
nhanh
fast
139
chậm
slow
140
đi ngủ
go to sleep
141
bị ngã
fall down
142
từ ngữ
new words
143
nghỉ hè
summer vacation
144
thứ
day
145
tuần
week
146
tháng
week
147
năm
year
148
thư năm
thursday
149
thứ bảy
saturday
150
thứ sáu
friday
151
chủ nhật
sunday
152
thứ tư
wednesday
153
thứ hai
monday
154
thứ ba
tuesday
155
hôm nay
today
156
hôm qua
yesterday
157
hôm kia
day before yesterday
158
ngày mai
tomorrow
159
ngày mốt
day after tomorrow
160
gì
what
161
ai
who
162
đâu
where
163
khi
when
164
không
no, zero, yes/no question
165
là
to be, is, are
166
vào
on/at
167
có
has/have
168
thích
like
169
con ma
ghost
170
cái mã
tomestone
171
bố mẹ
parent
172
cái ná
slingshot
173
tô mì
bowl of egg noodle
174
tô phở
bowl of pho
175
tô miển
bowl of clear noodle
176
người mễ
mexican
177
ông
grandfather
178
bà
grandmother
179
cô
aunt, older woman
180
chú
uncle
181
anh
brother, same age group but older male
182
chị
older sister
183
bạn
same age you
184
bó
a bunch
185
cà rốt
carrot
186
con cò
stork, crane
187
thợ mỏ
miner
188
thợ điện
electrician
189
cái cổ
neck
190
nhà gỗ
wood hourse
191
gỗ
wooden
192
lá cờ
flag
193
mỡ heo
pork fat
194
thịt heo
slowcook pork
195
bồ câu
pigeon
196
các bạn
group of friend
197
các
group of
198
kính chào
formal hi
199
bác
uncle
200
thầy
male teacher
201
co
female teacher
202
pha trà
brew tea
203
pha cà phê
brew cofee
204
pha nưới
prep water
205
cái phà
ferry
206
phi cơ
airplane
207
cá phê
coffee
208
gói quà
gift
209
gói
wrap
210
mớn quà
gift
211
quả lê
pear
212
con quạ
crow
213
pronoun khỏe không
how are you
214
cái rổ
basket
215
cái tổ
nest
216
con sò
clam
217
rẽ cây
tree root
218
sở thú
zoo
219
tã em bé
diaper
220
tờ giấy
a piece of paper
221
giấy
paper
222
tờ
piece
223
tên
name
224
đây là
this is
225
cái hũ
small jar
226
cái lu
big jar
227
cái tủ
drawer
228
sư tử
lion
229
cái dù
umbralla
230
nụ hoa
flower bud
231
ông sư
monk
232
con cú
owl
233
màu đen
black
234
nó
belong to it, it's
235
bắt
hunt
236
và
and
237
bạn thân
close friend
238
cỡi
riding a horse
239
con ve
cricket
240
xe hơi
cả
241
vé số
lottery ticket
242
võ sĩ
boxer
243
ca sĩ
singer
244
họa sĩ
artist
245
vỏ xe
tire
246
cái ví
purse
247
cái túi
bag
248
kỹ sư
engineer
249
cái ly
glass
250
màu xàm
grey
251
màu hồng
pink
252
cỏ
grass
253
con nai
dể
254
những
plural
255
kêu
cat say
256
chúng nó
they
257
chả giò
egg roll
258
con chó
dog
259
chị em
sísters
260
ông chủ
boss
261
che dù
holding umbralla
262
đi chợ
going to market
263
dì chú
aunt and uncle
264
bút chì
pencil
265
giờ
hour
266
phút
minute
267
học
study
268
lớp
grade
269
có
have
270
trời mưa
rain
271
trời nắng
sunny
272
nội
dad side relative
273
ngoai
mom side relative
274
trời lạng
cold weather
275
trời nóng
hot weather
276
cái ghe
small boat made of wood
277
ghê sợ
scary
278
sợ
scared
279
ghê
dígusting
280
cai ghé
chair
281
giá cả
price
282
cơn gió
gust of wind
283
gió
wind
284
cái giẻ
rag, cloth
285
cái giỏ
tote bag
286
và
and
287
nho
grape
288
bơ
avocado
289
cái ví
wallet
290
anh chị em
siblings
291
dồng
money/change
292
tuổi
age
293
vịt
duck
294