vocab Flashcards
(26 cards)
1
Q
‘natural ‘wonder(n)
A
kì quan thiên nhiên
2
Q
ex’plore(v)
A
khám phá
3
Q
explo’ration(n)
A
sự khám phá
4
Q
ex’ploratory(adj)
A
mang tính khám phá
5
Q
‘landscape(n)
A
cảnh quan
6
Q
su’pport(n)
A
hỗ trợ
7
Q
su’pportive(adj)
A
hỗ trợ, ủng hộ
8
Q
su’pport(n)
A
sự hỗ trợ
9
Q
de’velopment(n)
A
sự phát triển
10
Q
de’velop(v)
A
phát triển
11
Q
de’veloping(adj)
A
đang phát triển
12
Q
su’stainable(adj)
A
bền vững
13
Q
su’stain(v)
A
duy trì
14
Q
sustaina’bility(n)
A
tính bền vững
15
Q
des’troy(v)
A
phá huỷ
16
Q
des’truction(n)
A
sự phá huỷ
17
Q
des’troyed(adj)
A
bị phá huỷ
18
Q
‘charming(adj)
A
quyến rũ
19
Q
charm(n)
A
sự quyến rũ
20
Q
charm(v)
A
quyến rũ
21
Q
‘wonderful(adj)
A
tuyệt vời
22
Q
‘wonder(n)
A
sự ngạc nhiên, điều kì diệu
23
Q
‘wonderfully(adv)
A
một cách tuyệt vời
24
Q
‘contest(n)
A
cuộc thi
25
con’testant(n)
thí sinh
26
dis’cover(v)
phát hiện