Vocab Flashcards

(38 cards)

1
Q

Yield

A

Sản xuất , cung cấp , lợi nhuận , năng suất (chỉ sản lượng tự nhiên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Available

A

= right on my doorstep
Có sẵn , có thể sử dụng đc , có thể đạt được , có giá trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Enhance

A

Làm tăng , nâng cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Deprive

A

Tước đi , lấy đi , cướp đoạt đi , cách chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Expect

A

Trông chờ , chờ đợi , dự đoán , cho rằng , nghĩ rằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Contribute

A

Đóng góp , cống hiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Prophecy

A

Lời tiên tri , khả năng tiên tri

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Vicious

A

Độc ác , xấu xa , nghiêm trọng , dữ dội , khắc nghiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Neglect

A

= do not focus , distracting: sao lãng
Cẩu thả , bỏ bê , bỏ mặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Insist

A

Khăng khăng , kiên quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Ensure

A

Đảm bảo , chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Transform

A

Cải cách , biến đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Virtue

A

Đức tính tốt , đức hạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Dispute

A

Cuộc bàn cãi , cuộc tranh luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Enormous

A

To lớn , khổng lồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Additional

A

Cộng thêm , thêm vào , ngoài ra

17
Q

Impact

A

Ảnh hưởng , tác động , tác dụng

18
Q

Forecast

A

= weather forecast , yield forecast , wave forecast : dự báo thời tiết

19
Q

Detect

A

Dò ra , phát hiện , khám phá ra

20
Q

Indiscernibly

A

Không thể phản biện

21
Q

Portrait

A

Chân dung , ảnh ( người , động vật)

22
Q

Establish

A

= Formed : Thành lập , hình thành , thiết lập

23
Q

Alert

A

Lảng tránh

24
Q

Destruction

A

Sự phá hoại , sự tiêu diệt , nguyên nhân huỷ diệt

25
Weld
Hàn lại , thống nhất , kết hợp
26
Combine
Kết hợp
27
Rigid
(Adj) cứng , không mềm dẻo , nghiêm khắc , tàn nhẫn
28
Architect
Công trình , kiến trúc sư
29
Concrete
(N) Bê tông , (v) rat bê tông
30
Pillar
(N) cột trụ , vật chống đỡ , rường cột
31
Previously
(Adv) trước đó , trước
32
Extinguisher
Người dập tắt , máy dập lửa , cái chụp nến
33
Auxiliary
(Adj) phụ , bổ trợ , đồng minh , kèm theo
34
Posture
Tư thế , đang điệu , đặc điểm
35
Statistical
(Adj) được thống kê , được trình bày một cách thống kê
36
Lecture
Bài diễn thuyết , bài thuyết trình
37
Analyse
(V) phân tích
38
Route
(N) tuyến đường , lộ trình , đường đi