Vocab Flashcards
(77 cards)
1
Q
jazz (n)
A
Nhạc jazz
2
Q
Hanger (n)
A
Móc treo quần áo
3
Q
Patio (n)
A
Sân nhà, hiên
4
Q
Tenant (n)
A
Người thuê nhà
5
Q
Vendor (n)
A
Nhà cung cấp, đại lý
6
Q
Manual (n)
A
Sổ tay
7
Q
Corridor (n)
A
Hành lang
8
Q
Hike (n)
A
Đi bộ đường dài
9
Q
Blender (n)
A
Máy xay sinh tố
10
Q
Prototype (n)
A
Mẫu thử
11
Q
Terminal (n)
A
Nhà ga (sân bay)
12
Q
Nominate (v)
A
Đề cử, bổ nhiệm
13
Q
Authorize (v)
A
Uỷ quyền, cho phép
14
Q
Reimbursement (n)
A
Hoàn tiền, hoàn phí
15
Q
Deck (n)
A
Boong tàu
16
Q
Cargo (n)
A
Hàng hoá ở biển
17
Q
Harbor (n)
A
Bến cảng
18
Q
Terrace (n)
A
Sân thượng
19
Q
Brochure (n)
A
Tài liệu quảng cáo
20
Q
Domestic (adj)
A
Nội địa, trong nước
21
Q
Align (v) - alignment (n)
A
Căn chỉnh - sự căn chỉnh
22
Q
Brake (n)
A
Cái phanh xe
23
Q
Assort (v)
A
Sắp xếp
24
Q
Separate (adj)
A
Riêng biệt, tách biệt
25
Renowned (adj)
Nổi tiếng
26
Reinforce (v) - reinforcement (n)
Củng cố, tăng cường
27
Temporary (adj)
Tạm thời
28
in light of = because of = due to = owing to = as a result of = given
Bởi vì
29
Arbitrary (adj)
Tuỳ tiện, ngẫu nhiên, không có căn cứ
30
Substantial (adj)
Đáng kể, vững chắc, bền
31
Superfluous (adj)
Thừa thải, ko cần thiết
32
Supplemental (adj)
Bổ sung, thêm vào
33
Permanent
Dài hạn
34
Distinctive (adj)
Đặc biệt
35
Wholesale
Bán sỉ
36
Retail
Bán lẻ
37
Tailor (n)
Thợ may
38
Interior (n)
Nội thất
39
Exterior (n)
Ngoại thất
40
administrative (v)
Thuộc về hành chính
41
Interoffice (adj)
Giữa các phòng ban
42
Shore (n)
Bờ (biển, hồ, sông)
43
solely (adv)
Chỉ, duy nhất
44
Premier (adj) (n)
Hàng đầu, quan trọng nhất (adj)
Thủ tướng (n)
45
Adjacent (adj)
Liền kề, sát
46
Accommodate (v)
Chứa, chổ ở, đáp ứng
47
Coordinate (v) (n)
Điều phối, phối hợp (v)
Toạ độ (n)
48
Surplus (n) (adj)
Phần thừa, phần dư
49
Refrain (v)
Tránh, kiềm chế
=> pls refrain from smoking in this area
50
Perk (n)
Đặc quyền, quyền lợi
51
Overlook (v)
Bỏ qua, xem nhẹ
52
Innovative (adj)
Đổi mới, sáng tạo, tiên tiến
53
Proposal (n)
Sự đề xuất
54
Cord (n)
Sợi dây thừng
55
Outlet (n)
Ổ cắm điện
56
Utensil (n)
Đồ dùng, dụng cụ
57
Discard (v)
Loại bỏ, vứt bỏ
58
Chop (v)
Chặt, bổ, chẻ
59
Scatter (n)
Sự rải rác
60
Lobby (n)
Sảnh
=hall (n)
61
Canopy (n)
Mái che
62
Dock (n)
Bến tàu, bến cảng
63
Port (n)
Thành phố cảng
64
Restoration (n)
Sự phục hồi, trùng tu
65
Resign (v)
Từ chức, thôi việc
66
Severely (adv)
Nghiêm trọng
67
Remain (v)
Vẫn còn, còn lại
68
Enclose (v)
Đính kèm, kèm theo
=> I enclose my CV with this application
69
Acquire (v)
Đạt được, giành được
70
External (adj)
Bên ngoài, ở ngoài
71
Internal (adj)
Bên trong, nội bộ
72
In addition to
Ngoài ra, bên cạnh
73
In contrast to
Trái ngược với
74
Elated (adj)
Phấn khởi
75
Advanced degree
Bằng cấp nâng cao
76
Asset (n)
Tài sản
77
Take on
Đảm nhận