Vocab 2: Travel and movement Flashcards
(36 cards)
stationary (adj)
đứng yên một chỗ, không chuyển động
permanently (adv)
lâu dài, cố định, thường xuyên
standstill (n)
sự đứng lại, sự bế tắc
hitchhiker (n)
người đi nhờ xe
commuter (n)
người đi làm thường xuyên bằng xe lửa
traffic warden (n)
người quản lý giao thông
package tour
chuyến đi nghỉ trọn gói
financial compensation
sự bồi thường về tài chính
strand (v) = maroon
- kẹt lại mà không thể thoát được (vd đảo)
- làm mắc cạn
fasten (v)
thắt đai an toàn
= do up
= buckle up
static
- không chuyển động, thay đổi
- tĩnh (điện)
saturate
bão hoà
hasty
vội vã
hold-up
bị kẹt
fume
khói; hơi khói
odour
- mùi thơm
- dất vết
rambler
người đi ngao du
break your journey
dừng/nghỉ lại đâu đó
opposition
- đối lập
- kẻ chống đối
enmity
sự thù hằn
skid
trượt về phía trước hoặc sang hướng nào đó mất kiểm soát
slip
trượt, tuột
standing room
ghế đứng
goods train
tàu vận chuyển hàng hoá