Vocab 2: Travel and movement Flashcards

(36 cards)

1
Q

stationary (adj)

A

đứng yên một chỗ, không chuyển động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

permanently (adv)

A

lâu dài, cố định, thường xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

standstill (n)

A

sự đứng lại, sự bế tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

hitchhiker (n)

A

người đi nhờ xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

commuter (n)

A

người đi làm thường xuyên bằng xe lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

traffic warden (n)

A

người quản lý giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

package tour

A

chuyến đi nghỉ trọn gói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

financial compensation

A

sự bồi thường về tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

strand (v) = maroon

A
  • kẹt lại mà không thể thoát được (vd đảo)
  • làm mắc cạn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

fasten (v)

A

thắt đai an toàn
= do up
= buckle up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

static

A
  • không chuyển động, thay đổi
  • tĩnh (điện)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

saturate

A

bão hoà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

hasty

A

vội vã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

hold-up

A

bị kẹt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

fume

A

khói; hơi khói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

odour

A
  • mùi thơm
  • dất vết
17
Q

rambler

A

người đi ngao du

18
Q

break your journey

A

dừng/nghỉ lại đâu đó

19
Q

opposition

A
  • đối lập
  • kẻ chống đối
20
Q

enmity

A

sự thù hằn

21
Q

skid

A

trượt về phía trước hoặc sang hướng nào đó mất kiểm soát

22
Q

slip

A

trượt, tuột

23
Q

standing room

A

ghế đứng

24
Q

goods train

A

tàu vận chuyển hàng hoá

25
flying visit
chuyến thăm rất ngắn
26
age-old
tồn tại đã lâu, có từ rất lâu
27
occasional
tình cờ
28
horde
a large group of ppl
29
snowdrift
tuyết trôi dạt (đống tuyết)
30
accelerate
đi nhanh hơn
31
reverse
lùi xe
32
disembark
get off (ship, aircraft)
33
alight
get off (bus, train, other vehicle)
34
ascend
đi lên; bay lên; bốc lên
35
board
get on a ship, train, plane, bus, etc.
36
lose track
không biết chuyện gì xảy ra; không nhớ chuyện gì