Vocab 22/7/23 Mr. Son (1) Advanced 2.5 Flashcards

1
Q

there’s no knowing/saying/telling

A

không thể biết trước, đoán trước được điều gì sẽ xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

there is little/no likelihood that

A

ko có, ít khả năng xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

fish for compliment

A

cố gắng, giả vờ để đc người khác khen ngợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

fold up (v)

A

1: gấp lại
2: (doanh nghiệp) đóng cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

follow up

A

theo đuổi cái j đó để điều tra và biết thêm thông tin về nó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

force sb/sth on sb/sth else

A

ép ai đó phải thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

fork out

A

chi tiền một cách miễn cưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

get around

A

1: (ng già) đi đi lại lại
2: deal with (problem)
3: (tin tức, rumours) lan truyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

get at

A

1: get at sb: chỉ trích ai đó liên tục
2: get at sth: có ý j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

get back at sb

A

trả đũa ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

get back to sb

A

goi lại, liên lạc lại với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

get by on

A

sống qua ngày, sống sót nhờ cái j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

brush aside

A

lờ đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

brush up on

A

cải thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

burst into tears

A

bật khóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

burst into laughter

A

bật cười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

burst into flames

A

búng cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

burst into song

A

tự dưng hát

19
Q

burst into

A

đột ngột xông vào

20
Q

buy out

A

mua lại (doanh nghiệp, cổ phần)

21
Q

call for

A

đòi hỏi, yêu cầu

22
Q

cash in on sth

A

lợi dụng, trục lợi

23
Q

catch on

A

trở nên phổ biến

24
Q

change over

A

to change from one system or method to another

25
Q

catch sb out

A

đưa ai đó vào tròng, giăng bẫy ai đó

26
Q

chase sb up

A

nhắc ai đó làm j (do họ hứa mà ko làm)

27
Q

ask sb out

A

hẹn ai đó ra ngoài để hẹn hò

28
Q

chew over

A

suy nghĩ về một vấn đề nào đó

29
Q

chip in

A

1: góp tiền
2: xen ngang vào 1 cuộc trò chuyện

30
Q

look after

A

chăm sóc

31
Q

look onto

A

have a view of

32
Q

look around for sth

A

đi loang quanh để tìm kiếm cái j đó

33
Q

look up

A

tra từ trong từ điển

34
Q

look up to sb

A

to admire and respect sb

35
Q

look down on sb

A

khinh thường, coi thường ai đó

36
Q

look into sth

A

investigate

37
Q

look in on sb

A

ghé thăm, ghé qua ai đó

38
Q

pay back

A

trả thù

39
Q

pay off

A

(công sức) được đền đáp

40
Q

pay down

A

đặt cọc

41
Q

pay off

A

1; trả hết nợ
2: pay off sb: hối lộ

42
Q

pay for

A

trả giá

43
Q

pay up

A

trả hết nợ

44
Q

pay out

A

chi tiền