vocab 39 Flashcards
(37 cards)
1
Q
In company of sb
A
Cùng với ai
2
Q
Make allowance for
A
Chiếu cố
3
Q
Do a great impression of sb
A
Gợi nhớ cho ai
4
Q
Good at ving
A
5
Q
Tobe wide awake
A
Hoàn toàn tỉnh táo
6
Q
In one’s teen
A
Độ tuổi thanh xuân
7
Q
A
Trốn tránh
8
Q
Blow off responsible
A
Trốn tránh trách nhiệm
9
Q
Tobe in luck
A
May mắn
10
Q
A slight hesitation
A
Lưỡng lự
11
Q
not have a scrap of evidence
A
không có chứng cứ
12
Q
good effect
A
có kết quả tốt
13
Q
do good
A
mang lợi ích cho ai
14
Q
reach compromise
A
đạt thỏa thuận
15
Q
bear responsible
A
chịu trách nhiệm
16
Q
give/show preference to sb/sth
A
ưu tiên ai
17
Q
join hand to v
A
chung tay làm j
18
Q
in vain
A
vô ích
19
Q
lose track of
A
mất dấu
20
Q
take a seat
A
hãy ngồi xuống
21
Q
make light of
A
coi nhẹ
22
Q
lie in sth
A
tồn tại
23
Q
mind over matter
A
ý thức quyết định vật chất
24
Q
a bit wide of the mark
A
sai, nhầm lẫn
25
set in one's way
kiên đinh, không muốn thay đổi
26
foot the bill
thanh toán
27
part and parcel of sth
bản chất , đặc điểm của một cái j
28
tie the knot
kết hôn
29
a smash hit
thành công vang dội
30
feel like a fish out of the water
cảm thấy lạc lõng
31
eat like a horse
ăn như mỏ khoét
32
like a cat on the hot brick
lo lắng bồn chồn
33
sleep like a dog
ngủ say
34
die like a dog
cảm thấy xấu hổ, nhục nhã
35
a flesh and blood
ruột thịt
36
as clear as bell
rành rọt
37
in large part
hầu hết