Vocab in Spelling Bee L2 Flashcards
(149 cards)
1
Q
eleven
/ɪˈlevn/
A
11
2
Q
twelve
A
12
3
Q
thirteen
A
13
4
Q
fourteen
A
14
5
Q
fifteen
A
15
6
Q
sixteen
A
16
7
Q
seventeen
A
17
8
Q
eighteen
A
18
9
Q
nineteen
A
19
10
Q
twenty
A
20
11
Q
sister
A
Chị gái
12
Q
brother
A
Anh em trai
13
Q
mum
A
Mẹ
14
Q
dad
A
Bố
15
Q
cousin
A
Anh chị em họ
16
Q
aunt
A
Cô
17
Q
uncle
A
Chú, bác
18
Q
grandma
A
Bà
19
Q
grandpa
A
Ông
20
Q
parents
A
Bố mẹ
21
Q
child
A
Trẻ con (số ít)
22
Q
children
A
Trẻ con (số nhiều)
23
Q
person
A
Người (số ít)
24
Q
people
A
Người (số nhiều)
25
rectangle
Hình chữ nhật
26
triangle
Hình tam giác
27
square
Hình vuông
28
circle
Hình tròn
29
diamond
Hình thoi
30
shape
Hình dạng
31
rainy
trời mưa
32
cold
trời lạnh
33
snowy
Trời tuyết
34
windy
Trời gió
35
sunny
Trời nắng
36
cloudy
Trời mây
37
weather
Thời tiết
38
jeans
Quần bò
39
jumper
Áo len có cổ
40
boots
Giày cao cổ
41
raincoat
Áo mưa
42
shorts
Quần đùi, quần ngắn
43
trainers
Giày để tập thể thao
44
tired
Mệt
45
hungry
Đói
46
scared
Sợ hãi
47
angry
Tức giận
48
excited
Phấn khích
49
thirsty
Khát nước
50
bored
Buồn bã
51
worried
Lo lắng
52
surprised
Ngạc nhiên
53
feeling
Cảm giác
54
laughing
Cười
55
frowning
| /fraʊning/
Cau mày
56
crying
Khóc
57
smiling
Mỉm cười
58
yawning
| /jɔːning/
Ngáp
59
glue
Hồ
60
scissors
Kéo
61
paintbrush
Bút vẽ
62
notebook
Sổ tay
63
pencilcase
Hộp bút
64
classroom
Lớp học
65
reading
Đọc
66
counting
Đếm
67
colouring
Tô màu
68
listening
Lắng nghe
69
cutting
Cắt
70
writing
Viết
71
drawing
Vẽ
72
glueing
Dán hồ
73
house
Ngồi nhà
74
cooker
Cái bếp
75
microwave
Lò vi sóng
76
bath
Tắm
77
shower
Vòi hoa sen
78
fireplace
Lò sưởi
79
bookcase
Tủ sách
80
armchair
Ghề bành
81
fridge
Tủ lạnh
82
window
Cửa sổ
83
phone
Điện thoại
84
rug
Tấm thảm
85
stairs
Cầu thang
86
shelves
kệ tủ, ngăn tủ
87
kitchen
Bếp
88
bedroom
phòng ngủ
89
bathroom
phòng tắm
90
table
Cái bàn
91
lamp
Cái đèn
92
chair
Cái ghế
93
grass
Cỏ
94
football
Bóng đá
95
basketball
Bóng rổ
96
baseball
Bóng chày
97
skateboard
Ván trượt
98
bounce
| /baʊns/
Đập bóng
99
throw
Ném
100
catch
Bắt
101
watch
Xem
102
ride
Lái
103
hide
Trốn
104
seek
Tìm
105
rollerblade
Trượt patin
106
above
ở trên
107
behind
phía sau
108
in front of
ở trước mặt
109
between
ở giữa
110
under
ở dưới
111
next to
bên cạnh
112
inside
phía trong
113
outside
phía ngoài
114
teeth
răng
115
wash
Rửa
116
face
Mặt
117
wake up
Thức dậy
118
get dressed
Mặc quần áo
119
breakfast
Bữa sáng
120
lunch
Bữa trưa
121
dinner
Bữa tối
122
brush
Chải
123
morning
Buổi sáng
124
afternoon
Buổi chiều
125
evening
Buổi tối
126
night
Đêm
127
everyday
Hàng ngày
128
flower
Hoa
129
animal
Động vật
130
winter
Mùa đông
131
summer
Mùa hè
132
autumn
Mùa thu
133
spring
Mùa xuân
134
downhill
Xuống dốc. Ví dụ: go downhill
135
bicycle
xe đạp
136
boat
thuyền
137
truck
xe tải
138
helicopter
máy bay trực thăng
139
aeroplane
| /ˈeərəpleɪn/
Máy bay
140
mountain
Núi
141
rainforest
Rừng nhiệt đới
142
fabulous
| /ˈfæbjələs/
Cực kì tốt, cực kì tuyệt vời
143
important
Quan trọng
144
proud
Tự hào
145
community
Cộng đồng
146
tradition
Truyền thống
147
character
Tính cách
148
noise
Tiếng ồn
149
ostrich
Con đà điểu