Vocabs 1 Flashcards
(28 cards)
1
Q
reside (v)
A
cư trú
2
Q
inhabit (v)
A
sinh sống
3
Q
live up to (v)
A
đạt kỳ vọng của
4
Q
look down on (v)
A
xem thường ai đó
5
Q
start out (v)
A
bắt đầu cái gì đó
6
Q
repute (v) (n)
A
có danh tiếng
6
Q
reputable (a)
A
có danh tiếng tốt
7
Q
inhabitant (n)
A
cư dân
8
Q
settle down (v)
A
bắt đầu ổn định
9
Q
call back (v)
A
gọi lại
10
Q
call out (v)
A
gọi lớn, gọi tên
11
Q
bottle up (v)
A
dồn nén
12
Q
gritty ( a)
A
cứng cỏi, gan góc
13
Q
industrial (a)
A
công nghiệp
14
Q
tenant (n)
A
người đi thuê
15
Q
rent (n)
A
sự thuê, tiền thuê
15
Q
publicity (n)
A
sự công khai
16
Q
eagerness (n)
A
sự háo hức
17
Q
squatter (n)
A
người đến thuê đất
17
Q
liveable (a)
A
đáng sống
18
Q
settlement (n)
A
khu định cư
19
Q
infrastructure (n)
A
cơ sở hạ tầng
20
Q
tolerable (a)
A
có thể chịu được
21
Q
intolerable (a)
A
không thể chịu được
22
density (n)
mật độ
23
relocate (v)
xây dựng lại
24
stability (n)
sự ổn định
25
undesirable (a)
phiền phức