Vocabulary Flashcards
(53 cards)
0
Q
Áo bà ba
A
Áo bà ba -Thin blouse
1
Q
Áo
A
Áo -shirt
2
Q
Âm nhac
A
Âm nhac -music
3
Q
Ăn cơm
A
Ăn cơm -to eat
4
Q
Bà
A
mrs
5
Q
Ba
A
Ba -three or dad
6
Q
Bẩ vai
A
Bẩ vai -shoulder
7
Q
Bê
A
Calf
8
Q
Bé
A
Bé -girl
9
Q
Bế
A
Carry
10
Q
Bể
A
broken
11
Q
Bị bệnh
A
to be sick
12
Q
Bò
A
cow
13
Q
Cá
A
fish
14
Q
Cá sấu
A
alligator
15
Q
Cà
A
tomato
16
Q
Ca
A
sing
17
Q
Cái tô
A
bowl
18
Q
Cỏ
A
grass
19
Q
Cò
A
crane
20
Q
Cười
A
laugh
21
Q
Cười hả hê
A
laugh freely
22
Q
Dạ
A
yes
23
Q
Đà điểu
A
ostrich
24
Đá
kick, ice
25
Đi
go
26
Đi chơ
to go shopping
27
Dế
cricket
28
Dê
goat
29
Đôi giầy
pair shoes
30
Dữ
mean
31
Đến
arrive
32
Ếch
frog
33
Ga
Station
34
Gà
chicken
35
Gã hề
clown
36
Giầy
Shoe
37
Ghế gỗ
wooden chair
38
Hổ
tiger
39
Im lặng
to be quiet
40
Làm
work
41
Lò ga
stove
42
Mẹ
mom
43
Mới
new
44
Nhà ga
train station
45
Nước đá lanh
ice water
46
Trái cà
tomato
47
Trái đu đủ
papaya
48
Thích
like
49
Uống trà
drink tea
50
Vịt
duck
51
Xe lửa
train
52
Yêu
to love