vocabulary Flashcards
(13 cards)
1
Q
thuốc kháng sinh
(n)
A
Antibiotic
2
Q
vi khuẩn
(N)
A
bacteria
3
Q
Vi-rút
(N)
A
virus
4
Q
sinh vật, thực thể sống
(N)
A
organism
5
Q
năng lượng
A
energy
6
Q
cơ bắp
A
Muscle
7
Q
Thành phần, nguyên liệu
A
ingredient
8
Q
chất dinh dưỡng
A
Nutrient
9
Q
gây ra
A
cause
10
Q
sự lây lan
A
spread
11
Q
điều trị
A
cure
12
Q
kiểm tra
khám sức khỏe
A
examine
13
Q
thường xuyên
A
regular