Vocabulary Flashcards
thiết lập (103 cards)
1
Q
reschedule = establish
A
thiết lập
2
Q
nice with sb
A
tốt với ai đó
3
Q
excited about
A
hào hứng về cái j
4
Q
familiar with
A
thân thuộc
5
Q
related to
A
liên quan đến cái j
6
Q
minimized
A
giảm thiểu
7
Q
managed to
A
xoay xở
8
Q
few of
A
một vài
9
Q
rich in
A
giàu về (chất dinh dưỡng,…)
10
Q
typically
= feature
A
Điển hình, tiêu biểu. Đặc thù, đặc trưng.
11
Q
consume
A
tiêu thụ
12
Q
impact
A
tác động
13
Q
break down
A
phân hủy
14
Q
mistake(v)
A
mắc phải
15
Q
plastic debris
A
túi nilon
16
Q
fabric
A
sợi vải
17
Q
put a stop to N
A
dừng lại cái j
18
Q
wildlife
A
hoang dã
19
Q
refill
A
đổ đầy
20
Q
wrapping meals
A
giấy gói đồ ăn
20
Q
cling film
A
màng bọc
20
Q
accountant
A
kế toán
20
Q
corporation
A
tập đoàn
20
Q
market
( about social )
A
thị trường
20
antique
cổ
20
complicated
phức tạp
21
religious
thuộc về tôn giáo
22
plantation
cây lâu năm (cổ thụ)
23
religion
tín ngưỡng, tôn giáo
24
highland
cao nguyên
25
communal
nhà cộng đồng
26
account for
chiếm (tỉ lệ, %,...)
27
sanctuary
thánh địa
28
terraced field
ruộng bậc thang
29
enrich
làm giàu
30
brochure
## Footnote
a type of small magazine that contains pictures and information on a product or a company.
=> cuốn sách nhỏ hoặc một tờ tạp chí mỏng, giấy gấp dùng để quảng cáo về một cái gì đó
31
be important for sb
quan trọng với ai đó
32
located in
nằm ở
33
expect sb to do
mong đợi/ dự đoán ai, cái gì sẽ làm gì
34
significant = important
quan trọng
35
solitary
cô đơn, hiu quạnh
36
abutting
giáp ranh
37
elaborate
tỉ mỉ
38
erupt
phun trào
39
infrastructure
cơ sở hạ tầng
40
efficient
hiệu quả
41
insist
khăng khăng
42
break(v)
vỡ (phá vỡ)
43
snap
chỗ vá, hở
44
crack
bị gỉ, nứt
45
gap
khoảng cách
46
access tost
tiếp cận với cái j
47
eruption
sự phun trào
48
movement
biểu tình
49
fed up with
chán nản với
50
do programming
lập trình
50
annoyed with
phiền
51
do + ving
lm cái vc j đó
52
go on with
cùng với
53
fit in with
phù hợp với
54
required to
hòa nhập với
55
spirit
được yêu cầu / bị bắt buộc phải làm việc
56
loyalty
sự trung thành
57
decide to cut down on
quyết định chặt cây...
58
pounding
đập rộn ràng
59
accurate
chính xác
60
fierce
hung dữ
61
cunning
gian xảo
62
mean(adj)
keo kiệt
63
constant
liên tục/ không đổi/ không ngừng
64
infectious
truyền nhiễm
65
contact
tiếp xúc
66
influential
quá ảnh hưởng
67
let it off
thả ra
68
take it on
nhận lấy/ chấp nhận
69
put it down
đặt xuống/ hạ xuống
70
suck it up
hút lên
71
disorganized
vô trách nhiệm
72
as soon as
sau khi (ko đi cùng will/would)
73
or so
khoảng chừng
74
that ....
ko đi cùng với dấu phẩy
75
would rather do st
muốn làm việc gì đó hơn
76
locate
toạ lạc
77
exceptional
đặc biệt/ sản xuất
78
scenic
| adj
quang cảnh đẹp
79
iconic
mang tính biểu tượng
80
spoken English
| phr
câu nói tiếng anh
| như thành ngữ VN
81
graduation
lễ tốt nghiệp
82
statement
lời tuyên bố
83
attendency
xu hướng
84
simultaneously
85
supposing (conjuntion)
86
ideal(adj)
87
serve as
88
appreciation
89
a treasures memory
90
develope ... into
91
tobe involved in
92
specific
93
in ... way
94
fertile
chăn nuôi
95
96