Vocabulary Flashcards

(248 cards)

1
Q

protest
protester
[ˈprəʊtest]

A

phản kháng
người biểu tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

conscious [ˈkɒnʃəs]
unconscious
consciousness

A

có ý thức
bất tỉnh
ý thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

conclude [kənˈkluːd]
conclusion

A

kết luận
Phần kết luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

converse [ˈkɒn.vɜːs]
conversation

A

trò chuyện
cuộc hội thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

justice [ˈdʒʌstɪs]
injustice

A

công lý
bất công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

migrate [maɪˈɡreɪt]
migration
immigration

A

di cư
sự di cư
sự nhập cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

stand
standard
[ˈstændəd]

A

đứng
tiêu chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

propose [prəˈpəʊz]
proposal

A

đề nghị
lời đề xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

expect [ɪkˈspekt]
expectation

A

mong đợi
kỳ vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

agree [əˈɡriː]
agreement

A

đồng ý
hiệp định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

supply [səˈplaɪ]
supplier

A

cung cấp
sự cung cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

compensate [ˈkɒmpenseɪt]
compensation

A

đền bù
sự đền bù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

separate [ˈseprət]
separation

segregate
segregation

A

chia
phân chia

chia
phân chia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

divide
division

A

chia tách
phân công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

devise
invent
invention

A

phát minh

sự phát minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

attract
attraction
affinity

A

thu hút
sự thu hút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

emerge
appear
appearance

A

xuất hiện

vẻ bề ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

vanish
disappear
disappearance

A

biến mất

sự biến mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

develop
development

A

phát triển
sự phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tradition
traditional
customary

A

truyền thống
thuộc về truyền thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

nation
national

A

quốc gia
thuộc vè quốc gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

perform
performance = show

accomplish
accomplishment

A

thực hiện
buổi diễn

hoàn thành
thành tựu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

achieve
achievement

A

đạt được
thành tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

carry
carry out
carry on

A

mang
tiến hành
tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
produce reproduce
sản xuất tái SX
26
flourish grow well
hưng thịnh phát triển mạnh
27
reflect reflection image imagination
phản chiếu hình ảnh hình ảnh trí tưởng tượng
28
at times sometimes
thỉnh thoảng
29
suffer sustain sustainment
chịu đựng duy trì sự duy trì
30
invite invitation
mời lời mời
31
irritate irritation
khó chịu kích ứng
32
anticipate anticipation
đoán trước dự đoán
33
significant significantly
có ý nghĩa đáng chú ý
34
historian historically
nhà sử học về mặt lịch sử
35
region regional regionally
vùng đất khu vực thuộc vùng
36
breath breathtaking stun stunning
hơi thở tuyệt đẹp choáng váng tuyệt đẹp
37
intimate intimation
riêng tư sự riêng tư
38
distant distance
xa cách khoảng cách
39
high altitude
đô cao so với mực nc biển
40
equivalent equitment
tương đương thiết bị
41
skill skillful
kỹ năng khéo léo
42
ambitious ambition
tham vọng sự tham vọng
43
misfortune mishap mishappening
sự cố sự việc ko may
44
understanding misunderstanding
sự hiểu biết sự hiểu nhầm
45
incidence incidental
tỷ lệ ngẫu nhiên
46
start commence commencement
bắt đầu sự bắt đầu
47
solve solvency
giải quyết có k.năng thanh toán
48
end endurance
kết thúc sức chịu đựng
49
sequence sequential order orderly
trật tự tuần tự trật tự có trật tự
50
book bookcase
sách tủ sách
51
place placement
địa điểm vị trí
52
spell your name spelling
đánh vần chính tả
53
inform information
thông báo thông tin
54
applicable application
có thể ứng dụng đơn xin việc làm
55
refuse refusal
từ chối sự từ chối
56
decide decision
quyết định phán quyết
57
accept acceptable
chấp nhận có thể chấp nhận
58
positive position
tích cực vị trí
59
promise promiscuous
lời hứa lộn xộn
60
opportunity chance chancery
cơ hội thủ tướng
61
question questionnare
câu hỏi bảng câu hỏi
62
catch a cold
catch a chill: cảm lạnh
63
air airplane
không khí máy bay
64
trip a trip
vấp ngã chuyến đi
65
expect expectation
trông mong kỳ vọng
66
help helpful helpless
giúp đỡ có ích bất lực
67
shout shouting
la hét la hét
68
fine finally
khỏe cuối cùng
69
establish build building
thành lập xây dựng tòa nhà
70
deceive deceiver
lừa dối kẻ lừa gạt
71
ear early
tai sớm
72
recommend recommendation
đề xuất sự giới thiệu
73
practise practice
luyện tập luyện tập
74
point point of view
điểm quan điểm
75
revise revision
ôn tập lại sự ôn tập
76
remind reminder
nhắc nhở người nhắc nhở
77
grammar grammatical
ngữ pháp thuộc về văn phạm
78
difficult difficulty
khó khăn gian nan
79
write writer
viết nhà văn
80
repair repair shop
sửa chữa cửa hàng sửa chữa
81
child children childhood
đứa trẻ những đứa trẻ thời thơ ấu
82
bike biker
xe đạp người đi xe đạp
83
kitchen kitchenware
phòng bếp nhà bếp
84
paint painter
sơn họa sĩ
85
decorate decoration
trang trí nghề trang trí
86
nurse nursery
y tá nhà trẻ
87
call recall
gọi nhớ lại
88
confer conference
trao hội nghị, nhà hát
89
appreciate appreciation
đánh giá đánh giá cao
90
live livelihood
sống kế sinh nhai
91
foreign foreigner
nước ngoài ng nước ngoài
92
country countryside
đất nước nông thôn
93
broad abroad
rộng mênh mông du học
94
bright brightly
thông minh rực rỡ
95
panic terrify terrible
hoảng loạn làm sợ hãi kinh khủng
96
disappoint disappointment
thất vọng sự thất vọng
97
trouble trousers
rối loạn quần dài
98
verbal non-verbal
ngôn ngữ nói phi ngôn ngữ
99
gesture gesture of goodwill
cử chỉ cử chỉ thiện chí
100
express expression
thể hiện sự biểu lộ
101
face facial
khuôn mặt nét mặt
102
speech speechless
lời nói không nói nên lời
103
lecture lecturer
bài giảng giảng viên
104
present presentation
hiện tại bài thuyết trình
105
hall hallway halloween
sảnh, hội trường hành lang lễ hội halloween
106
series serious
loạt nghiêm trọng
107
break breakfast break down
phá vỡ bữa sáng xe hỏng
108
release liberate liberation
phóng thích giải phóng
109
area area code
khu vực mã vùng
110
motor motorbike
động cơ xe máy
111
sell seller
bán người bán
112
assist assistant
hỗ trợ trợ lý
113
report reporter
báo cáo phóng viên
114
type typewriter
đánh máy máy đánh chữ
115
fun function
vui vẻ chức năng
116
dish dishwasher
món ăn máy rửa chén
117
favour favourite
ân huệ yêu thích
118
office officer
văn phòng sỹ quan
119
post posture gesture
bưu kiện tư thế
120
suit suitable
bộ đồ phù hợp
121
job journey
công việc hành trình
122
cycle bicycle
vòng tròn xe đạp
123
silent silence
im lặng
124
paper paperwork
giấy giấy tờ
125
fix fixture
sửa chữa vật cố định
126
bring bring up
mang đến nuôi nấng
127
mother grandmother
mẹ bà
128
show shower
trình diễn vòi sen
129
enjoy enjoyable
thưởng thức
130
hope hopeful hopeless
mong hy vọng vô vọng
131
send sentence
gửi lời kết án
132
prison imprison imprisonment
nhà tù bỏ tù sự giam cầm
133
price priceless invaluable
giá vô giá
134
value valuable invaluable
giá trị có giá trị vô giá
135
expense expensive
chi tiêu đắt đỏ
136
film file fill
phim ảnh tài liệu đổ đầy
137
arduous difficult arduously
khó khăn gian khổ
138
disseminate dissemination
phổ biến sự phổ biến
139
grab grab one's attention
vồ lấy thu hút sự chú ý
140
mass massive
đại chúng to lớn
141
product production
sản phẩm sản xuất
142
distribute distribution
phân phát phân bổ
143
least lease
ít nhất cho thuê
144
define definition
định nghĩa sự định nghĩa
145
concept conception
khái niệm quan niệm
146
state statement
tiểu bang phát biểu
147
appreciate assess assessment
đánh giá sự đánh thuế
148
thorough thoroughly
kỹ lưỡng triệt để
149
understand understanding
hiểu sự hiểu biết
150
comprehend comprehention
hiểu sự hiểu biết
151
declare declaration
tuyên bố tuyên ngôn
152
jump jumper
nhảy áo len
153
wall wallet
tường cái ví
154
course coursework
khóa học bài tập
155
slip slippery
trượt trơn
156
fall falling
ngã rơi xuống
157
bulb bulbous
bóng đèn có hình củ hành
158
retire retiree
về hưu người về hưu
159
receive receiver
nhận người nhận
160
cycle cycling
xe đạp đạp xe
161
type typewriter
kiểu máy đánh chữ
162
hall hallway
sảnh hành lang
163
advertise advertisement
quảng cáo sự quảng cáo
164
station stationary
ga tàu đứng im
165
holistic holistically holiday
toàn diện một cách toàn diện ngày nghỉ
166
prepare preparation
chuẩn bị sự chuẩn bị
167
match march
trận đấu tháng ba
168
communicate communication
giao tiếp
169
difficult difficulty
khó sự khó khăn
170
converse conversation
trò chuyện cuộc hội thoại
171
different differently difference
khác biệt khác nhau sự khác biệt
172
post postcard
bưu kiện tấm thiệp
173
graduate graduate degree
tốt nghiệp bằng tốt nghiệp
174
relax relaxation
thư giãn thư giãn
175
appoint appointment
bổ nhiệm cuộc hẹn
176
face faced
khuôn mặt phải đối mặt
177
quite quite a bit
khá khá nhiều
178
proper properous
phát đạt thịnh vượng
179
recognize recognizable
nhận ra có thể nhận ra
180
guest guest room
khách phòng khách
181
down downstair
xuống tầng dưới
182
light lighter
ánh sáng nhẹ hơn
183
tragedy dramatic
thảm kích
184
shed shelf
khóc cái kệ
185
appoint appointment
bổ nhiệm cuộc hẹn
186
hard hardly
chăm chỉ khắc nghiệt
187
work worker
công việc công nhân
188
angry anger
tức giận sự tức giận
189
burst burst into tears
nổ tung bật khóc
190
cover recover
che phủ phục hồi
191
destructive destruction
phá hoại sự phá hủy
192
decade decadent
thập kỷ suy đồi
193
appear appearance disappearance
xuất hiện có mặt biến mất
194
office officer
văn phòng sĩ quan
195
enter entertainment
đi vào sự giải trí
196
wall wallet
tường cái ví
197
except exception exceptional
ngoại trừ ngoại lệ đặc biệt
198
infrequent infrequently
không thường xuyên
199
typical typically
đặc trưng tiêu biểu
200
vertical vertically
thẳng đứng theo chiều dọc
201
horizontal horizontally
nằm ngang theo chiều ngang
202
geology geologist
địa chất nhà địa chất học
203
magazine magic
tạp chí ảo thuật
204
spot spotlight
điểm điểm sáng
205
great greater
tuyệt lớn hơn
206
observe observer
quan sát người quan sát
207
visible invisible
dễ thấy vô hình
208
joke jupiter
câu
209
increase decrease
tăng lên giảm bớt
210
persuade persuasion
thuyết phục sự thuyết phục
211
consider consideration attention
xem xét chú ý
212
prevail prevailing
chiếm ưu thế thịnh hành
213
welcome unwelcome
chào mừng không mong muốn
214
behave behavior
ứng xử hành vi
215
around around the world
xung quanh trên toàn thế giới
216
secret secretion
bí mật sự bài tiết
217
raise rise
nâng lên tăng lên
218
clear unclear
rõ ràng không rõ ràng
219
vanish varnish
biến mất sơn bóng
220
value valuable
giá trị có giá trị lớn
221
relic cultural relic
di tích di tích văn hóa
222
force driving force workforce
lực lượng động lực của sự thay đổi lực lượng lao động
223
orient orientation
định hướng sự định hướng
224
dramatic dramatical dramatically
kịch kịch tính đáng kể
225
indicate individual
biểu lộ cá nhân
226
enlighten enlightenment
soi sáng sự giác ngộ
227
acquire acquirement
giành được sự mua lại
228
adequate an adequate level adequately
đủ mức độ vừa đủ đầy đủ
229
right righteous
quyền chính đáng
230
grasp grasshopper
nắm bắt châu chấu
231
success successive
sự thành công sự liên tiếp
232
role role play
vai trò đóng vai
233
sign significant significance
dấu hiệu quan trọng sự quan trọng
234
continent continental shelf
lục địa thềm lục địa
235
sail sail a boat
chèo lái thuyền
236
plague afflict affliction
đau khổ sự phiền não
237
mechanic advertisement advertisements
thợ cơ khí quảng cáo những quảng cáo
238
food + V ít foods + V nhiều The English + V nhiều The books + V nhiều
Thức ăn Những món ăn Người Anh Những cuốn sách
239
remember to V remember Ving
nhớ phải làm gì nhớ đã làm gì
240
It's no good + Ving It's no use + Ving It's no worth + Ving
Không có ích lợi gì Không có giá trị gì
241
need Ving need to be Vpp want Ving want to be Vpp
cần được làm gì cần được làm gì
242
disaster disastous
thảm họa
243
origin original
nguồn gốc nguyên
244
charity charitable
từ thiện khoan dung
245
acency acency name
chi nhánh tên chi nhánh
246
interval interview internship
giờ ra chơi phỏng vấn thực tập
247
internal international
nội bộ quốc tế
248