Vocabulary 3 Flashcards
(16 cards)
1
Q
Có
A
Have
2
Q
Cần
A
Need
3
Q
Muốn
A
Want
4
Q
Học
A
Learn
5
Q
Dừng
A
Pause
6
Q
Nhồi nhét, chất liệu
A
Stuff
7
Q
Mặc dù
A
Even through
8
Q
Trong lúc, Khi
A
While
9
Q
Chưa
A
Yet
10
Q
Một vài
A
A few
11
Q
Có vẻ
A
Seem
12
Q
Trọn
A
Whole
13
Q
Một vòng
A
Around
14
Q
Bởi vì
A
Through
15
Q
Bằng mọi cách
A
All the way
16
Q
Thừa nhận, của bản thân (của bạn)
A
Own