Vocabulary B2 Flashcards

1
Q

ཀཤ

A

ka-xhia: nấm trắng - white mushroom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ཀཁ

A

ka k’a mẫu tự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ཁབ

A

k’a wa = khang གངས snow - tuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ཁཡ

A

k’a ya sự chú ý (đến từ người khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

nga tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ངལ

A

nga- la tôi có, về phía tôi, vào tôi, vì tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ཀབ

A

ka wa: cột trụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

ch’a 1 cặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

chạ trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ཇམ

A

chạ ma đồ pha trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

nha cá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ཉཔ

A

nha pa ngư phủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ཐམ

A

tha ma thấp nhất, cuối cùng, kém nhất, hạ đẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

པཕ

A

pa p’a cha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ཨམ

A

a ma mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ཕམ

A

p’a ma cha mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ཕར

A

p’a ra chuồng bò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

མམ

A

mama người giữ trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ནཚ

A

na ts’a ốm bệnh đau

20
Q

A

ts’a muối / salt

21
Q

ཚཁ

A

ts’a k’a tập bắn

22
Q

ཚལ

A

ts’a la hàn

23
Q

ཚབ

A

ts’a wa: nhiệt, sốt, nhiệt độ

24
Q

A

ya 1 cái lẻ trong 1 cặp

25
Q

A

la đèo, núi

26
Q

A

xhia thịt

27
Q

A

sa đất, nơi chốn, đất đai

28
Q

ཨར

A

a: ra moustache

29
Q

Ma chen

A

người pha trà

30
Q

zhok pa de lek

A

chào buổi sáng

shok pa delek

31
Q

nying ghung delek

A

Chào buổi chiều (11am-3pm)

nhình khung de lek

32
Q

Chi Dro delek

A

Chào buổi chiều ( 3pm-7pm)

33
Q

Gong Dro delek

A

Chào buổi tối (7pm-9pm)

gòng dro

34
Q

Zim jak nang ngo

A

Chúc ngủ ngon

zìm trắc năng gồ

35
Q

ཐན

A

tha na ít nhất, ngay cả

36
Q

kha ya je

A

chú ý nhé!

37
Q

kha ya ma je

A

không chú ý!

38
Q

nga la dhep yod

A

ngà la thẹp yue tôi có quyển sách

39
Q

ham cha chik

A

một đôi giày

40
Q

khong nghe p’a re

A

ông ấy là cha tôi

41
Q

khong nge ma re

A

bà ấy là mẹ tôi

42
Q

khong nhi nge p’a ma re

A

họ là cha mẹ tôi

43
Q

Nam shi tsha wa duk

A

thời tiết nóng

44
Q

nga la tsha wa duk

A

tôi bị nóng sốt

45
Q

je su jel yong

A

hẹn gặp lại