Vocabulary B2 Flashcards
(45 cards)
1
Q
ཀཤ
A
ka-xhia: nấm trắng - white mushroom
2
Q
ཀཁ
A
ka k’a mẫu tự
3
Q
ཁབ
A
k’a wa = khang གངས snow - tuyết
4
Q
ཁཡ
A
k’a ya sự chú ý (đến từ người khác)
5
Q
ང
A
nga tôi
6
Q
ངལ
A
nga- la tôi có, về phía tôi, vào tôi, vì tôi
7
Q
ཀབ
A
ka wa: cột trụ
8
Q
ཆ
A
ch’a 1 cặp
9
Q
ཇ
A
chạ trà
10
Q
ཇམ
A
chạ ma đồ pha trà
11
Q
ཉ
A
nha cá
12
Q
ཉཔ
A
nha pa ngư phủ
13
Q
ཐམ
A
tha ma thấp nhất, cuối cùng, kém nhất, hạ đẳng
14
Q
པཕ
A
pa p’a cha
15
Q
ཨམ
A
a ma mẹ
16
Q
ཕམ
A
p’a ma cha mẹ
17
Q
ཕར
A
p’a ra chuồng bò
18
Q
མམ
A
mama người giữ trẻ
19
Q
ནཚ
A
na ts’a ốm bệnh đau
20
Q
ཚ
A
ts’a muối / salt
21
Q
ཚཁ
A
ts’a k’a tập bắn
22
Q
ཚལ
A
ts’a la hàn
23
Q
ཚབ
A
ts’a wa: nhiệt, sốt, nhiệt độ
24
Q
ཡ
A
ya 1 cái lẻ trong 1 cặp
25
ལ
la đèo, núi
26
ཤ
xhia thịt
27
ས
sa đất, nơi chốn, đất đai
28
ཨར
a: ra moustache
29
Ma chen
người pha trà
30
zhok pa de lek
chào buổi sáng
| shok pa delek
31
nying ghung delek
Chào buổi chiều (11am-3pm)
| nhình khung de lek
32
Chi Dro delek
Chào buổi chiều ( 3pm-7pm)
33
Gong Dro delek
Chào buổi tối (7pm-9pm)
| gòng dro
34
Zim jak nang ngo
Chúc ngủ ngon
| zìm trắc năng gồ
35
ཐན
tha na ít nhất, ngay cả
36
kha ya je
chú ý nhé!
37
kha ya ma je
không chú ý!
38
nga la dhep yod
ngà la thẹp yue tôi có quyển sách
39
ham cha chik
một đôi giày
40
khong nghe p'a re
ông ấy là cha tôi
41
khong nge ma re
bà ấy là mẹ tôi
42
khong nhi nge p'a ma re
họ là cha mẹ tôi
43
Nam shi tsha wa duk
thời tiết nóng
44
nga la tsha wa duk
tôi bị nóng sốt
45
je su jel yong
hẹn gặp lại