Vocabulary B2 Flashcards

(45 cards)

1
Q

ཀཤ

A

ka-xhia: nấm trắng - white mushroom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ཀཁ

A

ka k’a mẫu tự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ཁབ

A

k’a wa = khang གངས snow - tuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ཁཡ

A

k’a ya sự chú ý (đến từ người khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

nga tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ངལ

A

nga- la tôi có, về phía tôi, vào tôi, vì tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ཀབ

A

ka wa: cột trụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

ch’a 1 cặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

chạ trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ཇམ

A

chạ ma đồ pha trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

nha cá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ཉཔ

A

nha pa ngư phủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ཐམ

A

tha ma thấp nhất, cuối cùng, kém nhất, hạ đẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

པཕ

A

pa p’a cha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ཨམ

A

a ma mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ཕམ

A

p’a ma cha mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ཕར

A

p’a ra chuồng bò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

མམ

A

mama người giữ trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ནཚ

A

na ts’a ốm bệnh đau

20
Q

A

ts’a muối / salt

21
Q

ཚཁ

A

ts’a k’a tập bắn

22
Q

ཚལ

A

ts’a la hàn

23
Q

ཚབ

A

ts’a wa: nhiệt, sốt, nhiệt độ

24
Q

A

ya 1 cái lẻ trong 1 cặp

25
la đèo, núi
26
xhia thịt
27
sa đất, nơi chốn, đất đai
28
ཨར
a: ra moustache
29
Ma chen
người pha trà
30
zhok pa de lek
chào buổi sáng | shok pa delek
31
nying ghung delek
Chào buổi chiều (11am-3pm) | nhình khung de lek
32
Chi Dro delek
Chào buổi chiều ( 3pm-7pm)
33
Gong Dro delek
Chào buổi tối (7pm-9pm) | gòng dro
34
Zim jak nang ngo
Chúc ngủ ngon | zìm trắc năng gồ
35
ཐན
tha na ít nhất, ngay cả
36
kha ya je
chú ý nhé!
37
kha ya ma je
không chú ý!
38
nga la dhep yod
ngà la thẹp yue tôi có quyển sách
39
ham cha chik
một đôi giày
40
khong nghe p'a re
ông ấy là cha tôi
41
khong nge ma re
bà ấy là mẹ tôi
42
khong nhi nge p'a ma re
họ là cha mẹ tôi
43
Nam shi tsha wa duk
thời tiết nóng
44
nga la tsha wa duk
tôi bị nóng sốt
45
je su jel yong
hẹn gặp lại