Vocabulary ENGLISH AND ITS ROLE FOR MEDICAL STUDENTSxlsx Flashcards
(73 cards)
1
Q
ability
A
khả năng
2
Q
according to
A
theo (ai đó, điều gì đó)
3
Q
achieve
A
đạt được
4
Q
achievement
A
thành tựu
5
Q
autonomous
A
tự chủ
6
Q
awareness
A
nhận thức
7
Q
by means of
A
bằng cách
8
Q
capacity
A
năng lực/khả năng
9
Q
care-provider
A
người cung cấp dịch vụ chăm sóc
10
Q
community
A
cộng đồng
11
Q
competence
A
năng lực
12
Q
chemical
A
hóa chất
13
Q
chemist
A
nhà hóa học
14
Q
chemistry
A
hóa học
15
Q
development
A
sự phát triển
16
Q
doctor
A
bác sĩ
17
Q
drug
A
thuốc
18
Q
drugstore
A
hiệu thuốc
19
Q
e.g.
A
ví dụ …
20
Q
educated
A
có giáo dục, có học thức
21
Q
essential skills
A
kỹ năng thiết yếu
22
Q
etc.
A
v.v
23
Q
exchange
A
trao đổi
24
Q
field
A
lĩnh vực
25
graduate
tốt nghiệp
26
Green Cross
chữ thập xanh
27
i.e.
có nghĩa là …
28
in order to
để (làm gì đó)
29
in real time
trong thời gian thực
30
in the original
ở dạng bản gốc
31
intercultural
liên/đa văn hóa
32
introduction
sự giới thiệu
33
know-how
bí quyết, kiến thức chuyên môn
34
literature
tài liệu tham khảo
35
main obligation
nhiệm vụ, nghĩa vụ
36
manage
xoay sở, quản lý
37
manager
người quản lí
38
medical
(thuộc) y học
39
medication
thuốc (được cấp)
40
medicinal
dùng làm thuốc
41
medicine
thuốc/dược phẩm
42
mother tongue
tiếng mẹ đẻ
43
native
quê quán, bản xứ
44
necessary
cần thiết
45
necessity
sự cần thiết
46
outlook
quan điểm, tầm nhìn
47
particular
cụ thể
48
Pestle and Mortar symbol
biểu tượng chày và cối
49
pharmacist
dược sĩ (chemist, druggist)
50
pharmacy
ngành dược/hiệu thuốc
51
physician
bác sĩ điều trị
52
science
khoa học
53
scientific
thuộc về khoa học
54
Snake and Chalice symbol
con rắn và cái cốc
55
Snake and Staff symbol
con rắn và quyền trượng
56
special
đặc biệt
57
specialist
chuyên gia
58
to access
truy cập
59
to acquire
đạt được
60
to break actively
tham gia một cách chủ động, sâu rộng
61
to discover
khám phá
62
to escape
thoát ra
63
to increase
tăng lên
64
to master English
thành thạo tiếng Anh
65
to promote
thăng tiến, phát triển
66
the WHO (the World Health Organization)
Tổ chức Y tế thế giới
67
updating
cập nhật
68
within the frame work
trong khuôn khổ
69
70
71
72
73