Vocabulary - kotoba - 01 Flashcards

JLPT N4 Vocabulary/Kotoba 01 (67 cards)

1
Q

続きます

A

つづきます ― tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

守ります

A

まもります - bảo vệ, tuân thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

冷やします

A

ひやします ― làm lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

逃げます

A

にげます - chạy trốn, đào tẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

騒ぎます

A

さわぎます - làm ồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

投げます

A

なげます - ném

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

上げます

A

あげます - nâng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

下げます

A

さげます - hạ xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

伝えます

A

つたえます - truyền, truyền đạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

注意します

A

ちゅういします - chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

外します

A

はずします - rời, không có ở (chỗ ngồi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

磨きます

A

みがきます- mài, đánh (răng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

組み立てます

A

くみたてます- lắp ráp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

折ります

A

おります - gấp, gập, bẻ gãy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

気が付きます

A

きがつきます - nhận ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

質問します

A

しつもんします - hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

咲きます

A

さきます - nở (hoa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

変わります

A

かわります - thay đổi, đổi (màu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

困ります

A

こまります - khó xử, rắc rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

付けます

A

つけます - vẽ, đánh dấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

拾います

A

ひろいます - nhặt, nhặt lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

届きます

A

とどきます - được gởi đến (hành lý)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

出ます

A

でます - tham gia, tham dự (trận đấu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

打ちます

A

うちます - đánh (máy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
貯金します
ちょきんします - tiết kiệm
26
太ります
ふとります - tăng kg
27
やせます
やせます - giảm kg
28
過ぎます
すぎます- quá, qua (7 giờ)
29
慣れます
なれます - làm quen với (tập quán)
30
褒めます
ほめます - khen
31
誘います
さそいます - mời, rủ
32
起こします
おこします - đánh thức
33
招待します
ちょうたいします - chiêu đãi
34
頼みます
たのみます - nhờ
35
踏みます
ふみます - giẫm, giẫm lên
36
壊します
きわします - phá, làm hỏng
37
汚します
よごします - làm bẩn
38
行います
おこないます - thực hiện, tiến hành
39
輸出します
ゆしゅつします - xuất khẩu
40
輸入します
ゆにゅします - nhập khẩu
41
翻訳します
ほんやくします - dịch
42
発明します
はつめいします - phát minh
43
発見する
はっけんする - phát kiến
44
設計します
せっけいします - thiết kế
45
育てます
そだてます - nuôi, trồng
46
運びます
はこびます - vận chuyển
47
亡くなります
なくなります - mất, qua đời
48
無くなります
なくなります - mất (đồ)
49
入院します
にゅういんします - nhập viện
50
退院します
たいいんします - xuất viện
51
入れます
いれます - bật điện
52
切ります
きります- tắt điện
53
答えます
こたえます - trả lời
54
倒れます
たおれます - đổ (tòa nhà)
55
焼けます
やけます - cháy nhà
56
通ります
とおります - băng qua đường
57
かかります
かかります - nghe (điện thoại)
58
死にます
しにます ― chết
59
叱ります
しかります - mắng
60
とります
とります - ăn trộm, lấy cắp
61
びっくりします
びっくりします - ngạc nhiên, giật mình
62
かっかりします
かっかりします - thất vọng
63
けんかします
けんかします - cãi nhau
64
とれます
とれます - tuột (cúc áo)
65
いただきます
nhận (khiêm nhường ngữ của もらいます)
66
くださいます
cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ của くれます)
67
やります
やります - cho, tặng (dùng với người dưới vai hoặc bằng vai)