vocabulary unit 1 Flashcards
(26 cards)
1
Q
balance
A
sự cân bằng
2
Q
crazy
A
quá say mê
3
Q
fancy
A
thích
4
Q
cruel
A
đọc ác
5
Q
keen
A
thích
6
Q
muscule
A
cơ bắp
7
Q
stay in shape
A
giữ dáng
8
Q
resort
A
điểm du lịch
9
Q
cultural event
A
sự kiện văn hóa
10
Q
detsest
A
ghét
11
Q
DIY
A
đồ tự làm, tự sửa
12
Q
don’t mind
A
không ngại, ko phiền
13
Q
hang out
A
đi chơi với bạn bè
14
Q
hooked on=keen on=fond of=interested in (adj)
A
yêu thích cái gì
15
Q
join
A
tham gia
16
Q
leisure (n)
A
sự thư giãn nghỉ ngơi
17
Q
leisure time
A
thời gian nghỉ ngơi
18
Q
leisure activity
A
hoạt động thư giãn nghỉ
19
Q
socialise
A
giao tiếp tạo mối quan hệ
20
Q
adore
A
yêu thích
21
Q
fold (v)
A
gấp
22
Q
satisfied
A
hài lòng
22
Q
beach game
A
trò chơi thể thao trên bãi biển
23
Q
communicate
A
giao tiếp
24
relax (v)
thư giãn
25
craft kit
bộ dụng cụ làm thủ công