Vũ Trụ Flashcards

1
Q

asteroid

A

Tiểu hành tinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Exoplanet

A

Ngoài hành tinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nebula

A

Tinh vân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Telescope

A

Kính viễn vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Meteor

A

Thiên thạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Comet

A

Sao chổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Moving away at incredible speed

A

di chuyển với tốc độ đáng kinh ngạc (rất nhanh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

massive explosion

A

Vụ nổ lớn (bigbang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Occurred

A

Đã xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Contains

A

Chứa đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Decade

A

Thập kỉ (10 năm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Observe

A

Quan sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

distant

A

xa xôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Condition

A

Điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Space agency

A

Cơ quan vũ trụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Satisfies (v)

A

đáp ứng

17
Q

Curiosity

A

Sự tò mò

18
Q

Face of potential cosmic threats

A

những mối đe doạ tiềm ẩn từ vũ trụ

19
Q

potential

A

tiềm ẩn

20
Q

comic threats

A

những mối đe doạ từ vũ trụ (va chạm thiên thạch, mưa thiên thạch,..)

21
Q

landing

A

sự hạ cánh

22
Q

advancement of telescope

A

sự tiến bộ của kính viễn vọng

23
Q

Internal corruption

A

tham nhũng nội bộ

24
Q

external

A

các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến sự phát triển của một sự kiện

25
manned
có người tham gia, điều khiển
26
turning point
bước ngoặt
27
Possibility
Có khả năng
28
Extraterrestrial life
Sự sống ngoài trái đất
29
Progress
Tiến bộ, phát triển, cải tiến
30
unprecedented
chưa từng xảy ra trước đây, chưa có tiền lệ
31
Clarity
Sự rõ ràng, minh bạch
32
unprecedented clarity
sự rõ ràng chưa từng có trước đây
33
to fuel
thúc đẩy, làm gia tăng