W10 Domestic Violence & Child Protection Flashcards
(27 cards)
Child protection services
dịch vụ bảo vệ trẻ em
Department of human services
Bộ dịch vụ nhân sinh
Welfare
An sinh
Disclose
Tiết lộ
Children’s court
Toà án nhi đồng
Magistrate
Thẩm phán
Emergency accommodation
Chỗ ở khẩn cấp
Trauma
Sang chấn/ tổn thương
Marriage counselling
Tư vấn gia đình/ hôn nhân
Family counselling
Tư vấn gia đình
Non-judgemental
Không phán xét
Family dispute resolution
Giải quyết tranh chấp gia đình
Youth worker
Nhân viên làm việc với thanh thiếu niên
Confidential
Kín đáo/ bảo mật
On a regular basis
Thường xuyên
Mental health professionals
Chuyên viên chăm sóc sức khoẻ tâm thần
Mental illness
Bệnh tâm thần
Leave someone/ something unattended
Để ai/ cái gì mà không trông chừng
Offense
Tội phạm
Prescribe
Kê toa/ kê đơn
Antibiotic
Thuốc trụ sinh
Diarrhea
Tiêu chảy
Vomitting
Nôn mửa
Antidepressant
Thuốc chống trầm cảm