when it come to Flashcards
khi nói về (54 cards)
1
Q
when it come to
A
khi nói về
2
Q
bỏ sót
A
over look
3
Q
cho phép ai làm gì
A
allow sb to do sth
4
Q
các mối quan hệ
A
relationships
5
Q
long-least
A
lâu dài, bền vững
6
Q
ràng buộc
A
tethered
7
Q
lâu dài bền lâu
A
long-lasting
8
Q
sự xung đột, sự tranh giành
A
conflict
9
Q
relationships
A
các mối quan hệ
10
Q
major
A
trọng đại
11
Q
khi nói về
A
when it come to
12
Q
over look
A
bỏ sót
13
Q
hog
A
lấn phần
14
Q
sự nghiện ngập
A
addiction
15
Q
allow sb to do sth
A
cho phép ai làm gì
16
Q
focus sb on sth/sb
A
tập trung vào ai/ cái gì
17
Q
người lớn
A
adult
18
Q
giữ vai trò không quan trọng
A
take a back seat
19
Q
addiction
A
sự nghiện ngập
20
Q
anh chị em ruột
A
sibling
21
Q
lấn phần
A
hog
22
Q
conflict
A
xung đột
23
Q
tập trung vào ai/cái gì
A
focus (sth) on sb/sth
24
Q
adult
A
người lớn
25
tập thể
collective
26
take a back seat
giữa vai trò không quan trọng
27
căng thẳng
strained
28
try out
thử nghiệm
29
sibling
anh chị em ruột
30
tethered
ràng buộc
31
collective
tập thể
32
thử nghiệm
try out
33
strained
căng thẳng
| kk
34
trọng đại
major
35
attention
sự chú ý
36
sự chú ý
attention
37
professor
giáo sự
38
giáo sư
professor
39
department
khoa
40
khoa
department
41
phát triển
development
42
development
phát triển
43
nghiên cứu
research
44
research
nghiên cứu
45
sự tương tác
interaction
46
interaction
sự tương tác
47
social
xã hội
48
xã hội
social
49
emotional
cảm xúc
50
cảm xúc
emotional
51
behavior
hành vi
52
hành vi
behavior
53
particularly
đặc biệt
54