word Flashcards
(39 cards)
1
Q
reliable/ rilai ơbl/
A
chí chắn, đáng tin cậy
2
Q
reserved/riz3:vd/
A
kín đáo, dè dặt, V đặt trước
3
Q
generous
A
hào phóng rộng lượng
4
Q
nasty/na:sti/
A
bẩn thỉu, cáu kỉnh
5
Q
patient/pei S ơnt/
A
kiên nhẫn
6
Q
modest/modist/
A
khiêm tốn
7
Q
mean/mi:n/
A
keo kiệt
8
Q
selfish/selfiS/
A
ích kỷ
9
Q
kind
A
tốt bụng
10
Q
loyal/loi ơl/
A
trung thành
11
Q
honest/Onist/
A
thật thà
12
Q
friendly
A
thân thiện
13
Q
absent/ap sừn/
A
hay quên
14
Q
abventurous/ơd ven Sơr ơs/
A
thích phư lưu
15
Q
ambitouns
A
nhiều tham vọng
16
Q
bright/brait/
A
thông minh sáng dạ
17
Q
confident
A
tự tin
18
Q
easy going
A
dễ gần dễ tính
19
Q
stupid/stu:pid/
A
chậm hiểu ngu ngốc
20
Q
tense/tens/
A
hồi hộp căng thẳng
21
Q
tired/tai ơd/
A
mệt mỏi
22
Q
trust /trAst/
A
lòng tin
23
Q
tolerant / to lơ rent/
A
khoan dung
24
Q
careless
A
bất cẩn
25
creative/ Kri eitiv/
sáng tạo
26
garrulous/ga rơ lơs/
nói nhiều, ba hoa
27
gentel/gen thồ/
hiền lành dịu dàng
28
greedy/gri:di/
tham lam
29
gregariuos/gri geơ rious/
thích đàn đúm
30
heartless
tàn nhẫn, vô tâm
31
industrious/in’das tri ơs/
cần cù
32
intelligent/in’telid Gent/
thông minh
33
lazy
lười biếng
34
optimistic/Opti’ mistik/
lạc quan
35
stingy/sting gi/
keo kệt bùn xỉn
36
tetchy/tet chi/
càu nhàu
37
timid
nhát
38
vain/ vơ in/
kiêu ngạo
39
witty/witi/
hóm hỉnh dí dỏm