Word Flashcards
(80 cards)
1
Q
Fair trade
A
Thương mại công bằng
2
Q
free range
A
Nuôi thả rong
3
Q
organic
A
hữu cơ
4
Q
genetically modified
A
biến đổi gen
5
Q
locally produced
A
sản xuất trong địa phương
6
Q
sustainable
A
bền vững
7
Q
import food
A
thực phẩm nhập khẩu
8
Q
range
A
sắp xếp
9
Q
cell
A
tế bào
10
Q
lab
A
phòng thí nghiệm
11
Q
layer
A
lớp
12
Q
efficient
A
hiệu quả
13
Q
humane
A
nhân đạo
14
Q
slaughter
A
sự sát sinh
15
Q
tissue
A
vải
16
Q
vegetarian
A
người ăn chay
17
Q
animal ranchers
A
người chăn nuôi động vật
18
Q
galleries
A
phòng trưng bày nghệ thuật
19
Q
industrial park
A
khu công nghiệp
20
Q
lively
A
sống động
21
Q
multicultural
A
đa văn hóa
22
Q
museums
A
nhà bảo tàng
22
Q
suburbs
A
ngoại ô
23
Q
residential area
A
khu dân cư
24
riverfront
trước bờ sông
25
theaters
rạp hát
26
markets
chợ
27
bustling
nhộn nhịp
28
modern
hiện đại
29
citizens
dân cư
30
election
sự bầu cử
31
required
quy định, phụ thuộc vào cái j
32
inspiration
cảm hứng
33
kindness
lòng tốt
34
honesty
tính trung thực
35
damage
thiệt hại
36
advances
sự cải tiến
37
impacts
tác động
38
disasters
tai họa
38
innovative
đổi mới, sáng kiến
39
monthly
hàng tháng
40
locally
địa phương
41
Frontal lobe
thùy trán
42
Occipital lobe
thùy chẩm
43
Temporal lobe
thùy thái dương
44
cerebellum
tiểu não
45
Parietal lobe
thùy đỉnh
46
memory
kí ức
47
sensations
cảm giác
48
concentration
sự tập trung
49
emotions
cảm xúc
50
baskets
cái rổ, cái giỏ
51
crumple
sụp đổ
52
visualize
hình dung
53
wastebasket
thùng rác
54
break through
những đột phá
55
evolves
tiến triển
56
interpret
diễn giải
57
autonomous
tự động
58
signal
thông tin
59
nectar
mật hoa
60
tear open
xé mở
61
petals
cánh hóa
62
pollen
phấn hoa
63
excavating
đào, khai quật
64
seed
hạt
65
inspecting
thăm dò
66
ruins
tàn tích
66
fossil
hóa thạch
67
pottery
gốm
68
artifacts
cổ vật
68
tomb
lăng mộ
69
vase
hũ
70
crown
mũ miện
71
buildup
xây dụng nên
72
violent
mạnh mẽ
73
discouraged
làm nản lòng
74
obstacles
khó làm
75
quest
sự truy tìm
76
bizarre
kỳ lạ