WORD FORMATION PRACTICE 1A Flashcards

(31 cards)

1
Q

tự điều chỉnh

A

self-adjusting (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thừa năng lực, thừa công suất

A

overcapacity (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

1 cách không ấn tượng

A

inexpressively (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

xấu số, bất hạnh

A

ill-famed (a) # famed (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

đã qua

A

bygone (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

điều biết trước

A

foreknowledge (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bán chính thức (được công nhận bởi 1 số, kp tất cả)

A

semi-official (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chưa chuẩn bị, chưa sẵn sàng

A

underprepared (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

sự không thể chối cãi

A

irrefutability (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(ai) không biết đến

A

unbeknownst to sb (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tính từ tự biểu hiện

A

self-expressive (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tiền bối

A

foregoer (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

dự tính trước, biết trước

A

forgo (v) -> forgone (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chuẩn bị trước

A

pre-prepare (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

chuẩn bị trước

A

pre-prepare

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sự bảo trợ

A

patronage (n)

17
Q

viên chức

A

office-bearer (n)

18
Q

sự mất hết năng lực, sự bất lực

A

incapacitation (n)

19
Q

không thích ứng với hoàn cảnh

A

unadjusted (a) # adjusted (a)

20
Q

không bị bắt bẻ

A

unrefuted (a) # refuted (a)

21
Q

(chỉ lời nói, viết) phỉ báng, làm mất danh dự

A

defamatory (a)
defame (v)
defamation (n)

22
Q

không được mong muốn

23
Q

biện pháp tránh thai

A

contraception (n)

24
Q

sóng siêu âm

A

ultrasound (n)

25
nghiêng về bên, không cân
lopsided (a)
26
sự mất cân bằng
imbalance (n)
27
sự bất ổn định
instability
28
những thứ liên quan đến thai kỳ và sự phát triển của thai nhi
pre-natal (a)
29
hàm ẩn, cơ bản, cơ sở
underlying (a)
30
sự khuyết tật
disability (n)
31
được giáo dục tốt
better-educated (a)