Word Patterns Flashcards
(13 cards)
1
Q
Yêu thích
A
Fond of (adj)
2
Q
Ghen tị
A
Jealous of(adj)
3
Q
Ngưỡng mộ ai đó
A
Admire sb for
4
Q
Tử tế, tốt bụng
A
Kind of(adj)
5
Q
A
6
Q
Kết hôn với ai
A
Married to(adj)
7
Q
Tự hào
A
Proud of (adj) = take pride in
8
Q
Xin lỗi ai đó vì điều gì
A
Apologise (to sb) for (v)
9
Q
Tranh cãi với ai đó vì điều gì
A
Argue (to sb) about (v)
10
Q
Quan tâm, lo lắng điều gì hoặc ai đó
A
Care about (v)
11
Q
Trò chuyện với ai về điều gì
A
Chat (to sb) about (v)
12
Q
Cuộc tranh cãi với ai về điều gì
A
An argument (with sb) about (n)
13
Q
Một mối quan hệ với ai đó
A
A relationship with (n)