Word Power Made Easy Flashcards

(57 cards)

1
Q

accomplishment

A

thành tựu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ego

Egoist, egotist, egocentric, egomaniac

root word

A

Tôi

CN cá nhân, người khoe khoang, coi mình là trung tâm, ám ảnh bản thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

vert

introvert, extrovert, ambivert

A

to turn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

alter

altruist, alternate, alteration, altercation

A

khác, other

người vị tha, thay thế, sự thay đổi, cuộc tranh cãi nảy lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ambi

ambidextrous (n: ambidexterity). gốc từ ambi + dexter

A

both

thuận hai tay (dexter: tay phải)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dexter

dexterous = adroit # awkward

A

tay phải (ám chỉ khéo léo)

lanh tay, khéo léo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

misein

misanthrope, misogynist, misogamist

A

ghét

ghét loài người, ghét phụ nữ, ghét kết hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

anthoropos

anthropology, philanthropist

A

loài người

nhân chủng học, người làm thiện nguyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

gyne

gynecologist

A

phụ nữ

bác sĩ phụ khoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

gamos

monogamy, bigamy, polygamy

A

kết hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ascetic

A

nhà khổ hạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

paidos

pedagogy, pediatrician

A

trẻ em

sư phạm, bác sĩ nhi khoa,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

…gogue = agogos

pedagogue, demagogue

A

dẫn dắt

giáo viên cứng nhắc, lãnh đạo kích động quần chúng thay vì dẫn dắt (mị d

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

derma

dermatologist, hypodermic, epidermis, taxidermist, pachyderm, dermatitis

A

da

bs da liễu, dưới da, biểu bì da, ng nhồi xác động vật, đv da dày, viêm d

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ophthalmos

ophthalmologist, optometrist, optician

A

mắt

bs nhãn khoa, chuyên viên đo thị lực, người làm kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

pede = pedis

pedestrian

A

foot

người đi đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

oculus

oculist, ocular (adj), binocular

A

eye

chuyên gia về mắt, thuộc về mắt, ống dòm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ortho = orthos

orthopedist, orthodontist

A

straight/correct

bác sĩ chấn thương chỉnh hình, bác sĩ chỉnh nha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

…itis

A

inflammation

viêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

…algia = algos

cardialgia, odontalgia

A

đau

đau tim, đau răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

… path = pathos

osteopath

A

suffering, disease

đau xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

….geras

geriatrician

A

old age

bác sĩ lão khoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

…graphy = Graphē

graphology, calligraphy

She studied calligraphy to master the art of elegant handwriting

A

viết, chữ đẹp

Khoa học phân tích chữ viết tay để xác thực tài liệu, thư pháp

23
Q

nomos

autonomy (autonomous), metronome

A

law

tự chủ, máy đếm nhịp chơi đàn

24
notus | notorious (adj) >< noted
known (hiểu biết) | nổi tiếng một cách tiêu cực, nổi tiếng tích cực
25
summus | summit (n), consummate (v/adj)
highest | đỉnh núi/hội nghị thưởng đỉnh, hoàn thành trọn vẹn
26
coffigo | incorrigible (adj)
to correct | không thể thay đổi,
27
vetus | Inveterate (adj)
old | lâu đời/cố hữu (tiêu cực)
28
senex | senile (adj), senescent (adj)
old | già yếu (tiêu cực), trở nên già đi/quá trình lão hoá
29
genesis | genetics (n), congenital (adj) >< hereditary (adj)
birth | di truyền học, bẩm sinh trong thai >< thừa kế, di truyền từ thế hệ
30
chronos | anachronism (n) ~ Incongruous (adj), Synchronize (v)
time | ko hợp thời đại ~ không hợp địa điểm/bối cảnh, đồng bộ về thời gian ## Footnote Ví dụ ăn mặc ko hợp thời, ăn mặc ko hợp với tiệc đám cưới
31
par | parity (n), disparage (v), compare (v), pair/peer
equal | sự công bằng, hạ thấp giá trị, so sánh, đồng đẳng
32
aequus | equivocal
equal ## Footnote inequity: sự không công bằng iniquity: vô đạo đức trầm trọng (nặng hơn inequity) equanimity (n.) = equability: sự cân bằng trong tâm trí Equilibrium (n.): trạng thái cân bằng, ổn định giữa các lực lượng đối lập
33
nox
night ## Footnote Nocturnal (adj.): thuộc về đêm (động vật hoạt động về đêm như cú là nocturnal animal) Nocturne (n.): bản nhạc piano về đêm
34
Equestrian (adj. / n.) | phân biệt với gốc equal = bình đẳng
(adj.) Liên quan đến cưỡi ngựa hoặc kỵ sĩ
35
vox, vocis
voice ## Footnote vocal & voice vociferous: "gào thét", vox (tiếng nói) + fero (mang, đem) => tiếng nói lớn giọng
36
titillate
tickle
37
Compliment (v./n.) ## Footnote Gốc nghĩa: Từ Latin complere (làm đầy đủ), và tiếng Ý complimento (hành động lịch sự), ban đầu mang ý nghĩa là một lời thể hiện sự tôn trọng hoặc thiện chí.
(v.) Khen ngợi, ca ngợi một cách chân thành (n.) Lời khen, sự ca ngợi ## Footnote flattery: tone mạnh hơn, khen ngợi quá mức, ko thật lòng Adulation (n.): nịnh hót như chó vẫy đuôi
38
scribo, scriptus
write ## Footnote Inscribe (v.): chạm khắc prescribe (v): viết trước, chỉ định
39
via
road ## Footnote oviate (v): ngăn ngừa Trivial (adj.): “ở ngã ba đường”, nghĩa bóng là quen thuộc, tầm thường, bởi vì đó là nơi nhiều người qua lại → không có gì đặc biệt
40
militis
soldier
41
malus
bad, evil ## Footnote Malignant (adj.): ác tính, cực kì xấu xa Malediction (n.): Lời nguyền, lời rủa độc
42
volo
wish, will ## Footnote Malevolent (adj.): muốn điều xấu cho người khác
43
facio, factus
to do/make ## Footnote Maleficent (adj.): xấu xa malefactor (n): kẻ phạm tội
44
adroit
khéo léo ## Footnote Maladroit (adj.): vụng về, ko khéo léo
45
bonus | benign, benediction, benedficent,
good | tốt, lời chúc phúc, tốt bụng,
46
dico, dictus | Dictate (v/n)
nói | nói/tuyên bố,
47
volo | voluntary
willing
48
plac ## Footnote placate, implacable, placid (adj.), complacent (adj.)
please ## Footnote xoa dịu, không thể xoa dịu được, êm dịu/bình thản, làm hài lòng,
49
dono ## Footnote condone, donate
give ## Footnote tha thứ,
50
taceo ## Footnote taciturn (adj) = reticent, tacitly (adv)
silent ## Footnote hay im lặng/ ít nói, ngầm hiểu,
51
loquor ## Footnote loquacious, soliloquy (n.), ventriloquist (n.), colloquial (adj.), circumlocution (n.), Eloquent (adj.), Magniloquent (adj.)
talk ## Footnote nói nhiều, tự thoại, người nói bụng, mang tính trò chuyện/thân mật không chính thức, nói vòng vo, hùng hồn, nói hoa mỹ,
52
laconic ## Footnote laconic (adj),
pithy, concise ## Footnote ngắn gọn,
53
congent ## Footnote congency (n)
thuyết phục, mạnh mẽ, hợp lý ## Footnote sự thuyết phục,
54
verbum ## Footnote Verbiage (n.)
word ## Footnote lời nói dài dòng,
55
volvo, volutus ## Footnote revolve (v), involve, revolution
roll ## Footnote xoay quanh,
56