ying yu Flashcards

(114 cards)

1
Q

vật liệu đc làm bằng cách dệt or đan bông, len, lụa,…

A

cloth n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chà xát sth trên 1 bề mặt, để loại bỏ bụi bẩn or chất lỏng từ nó, để chà 1 bề mặt vs 1 miếg vải để lm sách nó

A

wipe v

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tgian ai đó trong 1 nhóm nên or đc cho phép do sth, lượt

A

turn n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

thường xuyên, trong hoàn cảnh bth

A

normally adv

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hành vi đc coi là lịch sự trong 1 xh or nền văn hoá cụ thể, phong thái, cách ứng xử

A

manner n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

1 nhiệm vụ or một phần công vc mà ai đó đc giao để làm, thường là 1 phần của công vc or nghiên cứu của họ

A

assignment n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cư xử

A

behave n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

trong 1 nhiệm vụ

A

on an assignment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

phóng viên

A

report n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

đi công tác

A

on assignment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

về phong cách ăn mặc, lời nói, cách vt, hành vi,… rất đúng và phù hợp vs những dịp chính thức or qtrong

A

formal adj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

khoá học, lớp học

A

course n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

vùng tp

A

urban areas

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tp trung tâm của 1 ban

A

metropolis n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sth đc trao cho 1 ng or 1 tổ chức như tổ chức từ thiện để giúp đỡ những ng khó khăn

A

donation n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

có quyền lực ra lệnh sb

A

authority n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

trong thẩm quyền

A

in authority

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

tìm hiểu/ phát hiện

A

find out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

sự nộp hồ sơ/ bài

A

submission n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tha thứ/ chấp nhận

A

tolerate v

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

đón/ tăng/ nổi lên (trong thương mại)

A

pick up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

dấu chấm câu

A

punctuation n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

cụm từ

A

phrase

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

dấu chấm cảm/ một tiếng ngắn thể hiện sự ngạc nhiên về 1 chuyện xảy ra đột ngột

A

exclamation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
dạng viết tắt
abbreviation
26
nộp bài thi/ bài ktra
hand in
27
dự án
project n
28
=like (như) =when (khi) =because (bởi vì)
as
29
lời yêu cầu/ đề nghị lịch sự
request
30
một cách rất chính xác phù hợp cho những dịp chính thức hoặc quan trọng, trang trọng
formally
31
lịch sự
politely adv
32
viện trợ
further aid
33
tờ rơi
leaflet n
34
hầu hết =nearly
almost adv
35
khá khá
fairly adv
36
=stupid =silly
foolish
37
sáng tạo, liên quan tới vc sd kỹ năng và trí tưởng tượng để tạo ra sth mới or 1 tác phẩm nghệ thuật
creative adj
38
chuyển sth (có thể dùng để nói chuyển tiền) truyền/ hướng năng lượng gì vào sth
channel
39
công thức
recipe n
40
tràn đầy sức sống và năng lượng; năng động, nhiệt tình =animated =vivacious
lively ss hơn: livelier ss nhất: liveliest
41
cư xử, đối xử
treat v
42
công nhân
employee n
43
sự kh thành thực kh trung thực
dishonesty n
44
sự ích kỉ
selfishness n
45
dẫn đến
lead to
46
gđ 2 thế hệ
nuclear family
47
gđ 3 thế hệ trở lên, gđ lớn
extended family
48
quấy rầy, làm phiền
disturb v disturb sb
49
để có, sd or trải nghiệm sth cùng 1 lúc vs ngkh
share v
50
đi làm ăn xa
on bussiness
51
luân phiên, thay phiên
take turns
52
giúp làm vc gì đó
help do sth help to do sth help sb with sth
53
đi làm xa nhà
go away on= is away on
54
phân công sth cho sb
assign sth to do
55
gánh vác
take on
56
nghĩa vụ phải giải quyết or chăm sóc sb/sth, để bn có thể bị đổ lỗi nếu làm sai, trách nhiệm
responsibility n
57
hoàn thành, làm tròn
fulfill v
58
vai trò
role n
59
năng lực quản lí tgian
time management skills
60
= timetable
schedule n
61
đc xem là...
be considered as
62
cách ăn mặc lôi thôi, lếch thếch
frumpish adj hoặc frumpi adj
63
trúng tuyển đại học
matriculate v
64
dễ khóc sướt mướt
lachrymose adj
65
sự ly dị or ly dị
divorce n or v
66
dễ khóc sướt mướt (2)
misty-eyed
67
nhạy cảm
sensitive adj
68
đôi khi nhưng kh thường xuyên
occasionally
69
​a person who looks strange and/or behaves in a strange way
weirdo n
70
kẻ lập dị
weirdos n
71
tiểu tam
homewrecker
72
tập td
exercise v
73
bài tập
exercises n
74
quá nhiệt (nóng)
overheat v
75
biên nhận/ biên lai
receipt n
76
bảo hành
warranty n
77
tai nạn 2 từ
crash n accident n
78
rơi, đâm, đụng hỏng (sập máy tính)
crash v
79
liên lạc
contact v
80
trụ cột gia đình
breadwinner n
81
xoa dịu
pacify v
82
cạn lời
speechless (adj)
83
sự cố gắng
effort (n)
84
sảnh
straight
85
đôi
pair of cards
86
thay sb do nvụ
take over
87
đảm nhận nvụ
take on
88
hấp thụ, thu nhận, ăn vào..
take in
89
chiếm sth
take up
90
trung bình
on average
91
nhường đất cho vc j đó
make land for
92
đóng góp, góp phần
contribute to
93
giới từ đi vs solution
solution to
94
bùng nổ, nổ ra
break out
95
phân tán, phân rã
break up into
96
rời khỏi, thoát khỏi
break away
97
trao sth
give away
98
tạo ra (mùi, nhiệt, ánh sáng,...)
give off
99
bất kể
irrespective of
100
=because of
on account of
101
=throw
dump
102
cuối cùng làm vc j đó
end up in
103
=pollute
contaminate
104
=clean
purify
105
=death
extinction
106
chôn sth
bury
107
đốt ngón tay
thumb
108
đùi
leg
109
ngón chân
toe
110
ngực
chest
111
lưng
back
112
mông
hip
113
eo
waist
114
cổ
neck