Yola 1 Flashcards
(94 cards)
1
Q
Didgeridoo
A
Đàn ống Úc
2
Q
Đàn ống Úc
A
Didgeridoo
3
Q
Meditation
A
Thiền
4
Q
Thiền
A
Meditation
5
Q
Flute
A
Sáo
6
Q
Sáo
A
Flute
7
Q
Piano
A
Đàn piano
8
Q
Đàn piano
A
Piano
9
Q
Drum
A
Cái Trống
10
Q
Cái trống
A
Drum
11
Q
Guitar
A
Đàn ghi-ta
12
Q
Đàn ghi-ta
A
Guitar
13
Q
Tambourine
A
Trống lục lạc
14
Q
Trống lục lạc
A
Tambourine
15
Q
Recorder
A
Cây sáo
16
Q
Cây sáo
A
Recorder
17
Q
Violin
A
Đàn vĩ cầm
18
Q
Đàn vĩ cầm
A
Violin
19
Q
Ride a bike
A
Chạy xe đạp
20
Q
Chạy xe đạp
A
Ride a bike
21
Q
Run
A
Chạy
22
Q
Chạy
A
Run
23
Q
Swim
A
Bơi
24
Q
Bơi
A
Swim
25
Dance
Nhảy múa
26
Nhảy múa
Dance
27
Skate
Trượt tuyết
28
Trượt tuyết
Skate
29
Play soccer
Chơi đá bóng
30
Chơi đá bóng
Play soccer
31
Healthy
Lành mạnh
32
Lành mạnh
Healthy
33
Unhealthy
Không lành mạnh
34
Không lành mạnh
Unhealthy
35
Terrible
Khủng khiếp
36
Khủng khiếp
Terrible
37
Monday
Thứ hai
38
Thứ hai
Monday
39
Tuesday
Thứ ba
40
Thứ ba
Tuesday
41
Wednesday
Thứ tư
42
Thứ tư
Wednesday
43
Friday
Thứ sáu
44
Thứ sáu
Friday
45
Thursday
Thứ năm
46
Thứ năm
Thursday
47
Saturday
Thứ bảy
48
Thứ bảy
Saturday
49
Sunday
Chủ nhật
50
Chủ nhật
Sunday
51
Burger
Bánh kẹp
52
Bánh kẹp
Burger
53
Broccoli
Bông cải xanh
54
Bông cải xanh
Broccoli
55
Chicken
Gà
56
Gà
Chicken
57
Salad
Xà lách
58
Xà lách
Salad
59
Fish
Cá
60
Cá
Fish
61
Fries
Khoai tây chiên
62
Khoai tây chiên
Fries
63
Green beans
Đậu que
64
Đậu que
Green beans
65
Pasta
Nui
66
Nui
Pasta
67
Peas
Đậu Hà Lan
68
Đậu Hà Lan
Peas
69
Pizza
Bánh pi-za
70
Bánh pi-za
Pizza
71
Star
Ngôi sao
72
Ngôi sao
Star
73
Sky
Bầu trời
74
Bầu trời
Sky
75
Looks like
Hình như
76
Hình như
Looks like
77
Constellation
Chòm sao
78
Chòm sao
Constellation
79
Earth
Trái đất
80
Trái đất
Earth
81
Neptune
Sao Hải Vương
82
Sao Hải Vương
Neptune
83
Jupiter
Sao Mộc
84
Sao Mộc
Jupiter
85
Saturn
Sao Thổ
86
Sao Thổ
Saturn
87
Urarus
Sao Thiên Vương
88
Sao Thiên Vương
Uranus
89
Venus
Sao Kim
90
Sao Kim
Venus
91
Mercury
Sao Thuỷ
92
Sao Thuỷ
Mercury
93
Mars
Sao Hoả
94
Sao Hoả
Mars