you can do it Flashcards

1
Q

Appreciate

A
  • appreciate the beauty: tìm ra, nhận thấy cái đẹp
  • appreciate in value: lên giá
  • appreciate: trân trọng, cảm kích
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Meet

A
  • meet with: nhận lấy, hứng chịu
  • meet the demand: đáp ứng nhu cầu
  • make ends meet: xoay sở đủ để sống
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Lay

A
  • lay eggs: đẻ trứng
  • lay sth on sth: đặt
  • lay the table: dọn bàn (dọn cơm)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Spread

A
  • spread (lies): lan truyền, tung tin
  • spread your wings: độc lập, tự tin, dám thử cái mới
  • spread (jam): phết
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Hard

A
  • a hard drug: thuốc mạnh, bất hợp pháp
  • it’s hard to believe: khó có thể tin
  • learn things the hard way: học hỏi từ những sai lầm thay vì được chỉ dạy
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Test

A
  • test (your knowledge): kiểm tra
  • test sth on sb/sth: thử nghiệm trên
  • test out: thử nghiệm thứ gì
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Short

A
  • be in short supply: thiếu, khan hiếm
  • for short: ngắn gọn, viết/gọi tắt
  • the shortlist: danh sách sơ tuyển
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Promote

A
  • (v) thăng chức
  • (v) quảng bá
  • (v) thúc đẩy
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bite

A
  • (n) vết cắn
  • bite the hand that feeds you: ăn cháo đá bát
  • have a bite: cắn/ăn một miếng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Positive

A
  • (adj) chắc chắn
  • (adj) dương tính
  • (adj) lạc quan
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Blow

A
  • blow your cover: để lộ thông tin cá nhân, thông tin mật
  • blow out the candle: thổi tắt nến
  • blow up: phát nổ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Suit

A
  • file a suit against sb: khiếu nại
  • (v) vừa
  • suit sb fine: thuận tiện cho ai
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Support

A
  • (v) giúp chứng minh cái gì
  • (n) sự ủng hộ
  • (v) chăm lo, trợ cấp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Dish

A
  • (n): món ăn
  • satellite dish: chảo vệ tinh
  • dish out: phân phát đồ ăn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

False

A
  • false teeth: răng giả
  • a false sense of security: cảm giác an toàn sai lầm, giả tạo
  • a false move: hành động sai lầm
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Notice

A
  • come to my notice: chú ý, để ý, biết đến
  • at a momment’s/two hours’/three week’ notice: có ít thời gian để làm, không báo trước; mức độ cảnh báo thấp
  • (n) biển báo
17
Q

Answer

A
  • answer for: chịu trách nhiệm
  • answer back: trả treo, nói đi nói lại
  • answer the door: mở cửa khi nghe ai đó bấm chuông/gõ cửa
18
Q

Dead

A
  • go dead: không hoạt động nữa
  • a dead duck: người/vật vô dụng, vô vọng
  • dead on arrival: chết tại hiện trường, chết tại chỗ, chết trên đường tới bệnh viện
19
Q

State

A
  • in a sorry state: tình trạng thê thảm; tình trạng nghèo nàn, đáng thương
  • in a state of war: trong tìmh trạng chiến tranh
  • head of state: nhà lãnh đạo, thường không có hoặc ít quyền lực thật sự
20
Q

Eyes

A
  • eye up: nhìn một cách thèm thuồng
  • up to my eyes in work: bận rộn với công việc
  • have eyes in the back of your head: cảnh giác, canh chừng với tất cả mọi thứ
21
Q

Early

A
  • early result: kết quả ban đầu
  • the early bird catches the worm: thành công sẽ đến với những ai biết nắm bắt cơ hội trước tiên
  • in the early days: những ngày trước
22
Q

Mark

A
  • (n) vết
  • mark the occasion: đánh dấu dịp quan trọng
  • exclamation mark: dấu chấm than
23
Q

Mouth

A
  • by word of mouth: truyền miệng
  • mouth of the river: cửa sông
  • (n): miệng
24
Q

Burn

A
  • burn your calories: đốt cháy năng lượng
  • burn CD/DVDs: viết thông tin lên đĩa CD/DVDs
  • get/ money to burn: lãng phí tiền vào thứ không cần thiết
25
Q

Empty

A
  • empty promise: lời hứa suông
  • (adj) trống rỗng, buồn bã, vô định
  • empty your pockets: lấy sạch đồ ra khỏi túi quần
26
Q

Private

A
  • private sector: khu vực tư nhân
  • private life: đời tư
  • (adj): bí mật
27
Q

Cross

A
  • cross out: gạch bỏ
  • it is a cross between: sự kết hợp giữa 2 thứ
  • cross one’s mind: xảy đến
28
Q

Burst

A
  • burst its bank: vỡ bờ
  • burst into flame: bùng cháy
  • burst open: đạp cửa
29
Q

Inside

A
  • (adv) bên trong
  • inside information: thông tin nội bộ
  • know sth inside out: biết tường tận
30
Q

Act

A
  • (n) việc làm, hành động, biểu hiện
  • act your age: sống đúng tuổi, trưởng thành lên
  • (v) hành động
31
Q

Sign

A
  • sign on the dotted line: ký xác nhận mua/làm điều gì
  • sign the legislation into law: ký ban hành luật
  • sign language: ngôn ngữ ký hiệu
32
Q

Keen

A
  • keen to: hăng hái
  • a keen interest: đam mê
  • keen on: thích
33
Q

School

A
  • school of thought: suy nghĩ chung của nhiều người
  • school of (cá): đàn cá
34
Q

Interest

A
  • interest rate: lãi suất
  • (n) hứng thú
  • general interest: chủ đề, điều quan tâm phổ biến